Bản dịch của từ Odd man out trong tiếng Việt
Odd man out

Odd man out (Idiom)
In a group of extroverts, she was the odd man out.
Trong một nhóm người hướng ngoại, cô ấy là người ngoại lệ.
At the party, the classical music was the odd man out.
Tại bữa tiệc, âm nhạc cổ điển là điều không phù hợp.
Among the trendy fashion styles, his vintage look was the odd man out.
Trong những kiểu thời trang hiện đại, phong cách cổ điển của anh ấy là ngoại lệ.
"Cụm từ 'odd man out' thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một đối tượng không phù hợp hoặc khác biệt trong một nhóm cụ thể, dẫn đến cảm giác đơn độc hoặc không được chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm. 'Odd man out' được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh xã hội và tâm lý để diễn tả tình trạng bị loại trừ hoặc cảm giác không hòa hợp".
Cụm từ "odd man out" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ một người khác biệt hoặc không phù hợp trong một nhóm. Theo cách hiểu từ gốc, "odd" có nghĩa là không bình thường hay khác biệt, trong khi "man out" ám chỉ việc ra khỏi một nhóm. Sự kết hợp này phản ánh một khía cạnh xã hội, nơi mà sự khác biệt đôi khi dẫn đến sự cô lập, điều này vẫn còn phù hợp với cách sử dụng hiện tại của cụm từ này trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "odd man out" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần nhận diện thông tin không phù hợp hoặc khác biệt. Trong các phần Nói và Viết, cụm này có thể ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn có khả năng xuất hiện trong các bài luận hay thảo luận về sự tương phản hoặc sự lựa chọn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ người hoặc đối tượng không phù hợp hoặc khác biệt trong một nhóm, ví dụ trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp