Bản dịch của từ Oddness trong tiếng Việt
Oddness
Oddness (Noun)
Her oddness made her stand out in the social gathering.
Sự kỳ quặc của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi gặp mặt xã hội.
His oddness did not help him make friends at school.
Sự kỳ quặc của anh ấy không giúp anh kết bạn ở trường.
Is her oddness a reason for her social isolation?
Liệu sự kỳ quặc của cô ấy có phải là lý do cô cô đơn xã hội không?
The oddness of his behavior surprised everyone at the party last night.
Sự kỳ quặc trong hành vi của anh ấy đã làm mọi người bất ngờ tại bữa tiệc tối qua.
Her oddness did not affect her popularity among her friends.
Sự kỳ quặc của cô ấy không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của cô ấy trong số bạn bè.
Is the oddness of this social trend concerning to you?
Sự kỳ quặc của xu hướng xã hội này có làm bạn lo lắng không?
Her oddness made her stand out in the social gathering last week.
Sự kỳ lạ của cô ấy đã khiến cô nổi bật trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
His oddness does not affect his ability to make friends.
Sự kỳ lạ của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của anh.
Is her oddness a reason for social isolation?
Liệu sự kỳ lạ của cô ấy có phải là lý do cho sự cô lập xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp