Bản dịch của từ Oddness trong tiếng Việt
Oddness

Oddness (Noun)
Her oddness made her stand out in the social gathering.
Sự kỳ quặc của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi gặp mặt xã hội.
His oddness did not help him make friends at school.
Sự kỳ quặc của anh ấy không giúp anh kết bạn ở trường.
Is her oddness a reason for her social isolation?
Liệu sự kỳ quặc của cô ấy có phải là lý do cô cô đơn xã hội không?
The oddness of his behavior surprised everyone at the party last night.
Sự kỳ quặc trong hành vi của anh ấy đã làm mọi người bất ngờ tại bữa tiệc tối qua.
Her oddness did not affect her popularity among her friends.
Sự kỳ quặc của cô ấy không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của cô ấy trong số bạn bè.
Is the oddness of this social trend concerning to you?
Sự kỳ quặc của xu hướng xã hội này có làm bạn lo lắng không?
Her oddness made her stand out in the social gathering last week.
Sự kỳ lạ của cô ấy đã khiến cô nổi bật trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
His oddness does not affect his ability to make friends.
Sự kỳ lạ của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của anh.
Is her oddness a reason for social isolation?
Liệu sự kỳ lạ của cô ấy có phải là lý do cho sự cô lập xã hội không?
Họ từ
Từ "oddness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm bất thường, kỳ quặc, hay khác thường mà một đối tượng hoặc sự kiện sở hữu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không bình thường trong hành vi, tính cách hoặc tình huống. Ở cả Anh và Mỹ, "oddness" có cách viết giống nhau và nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mang sắc thái khác nhau, phản ánh những giá trị và chuẩn mực xã hội của từng vùng.
Từ "oddness" xuất phát từ tiếng Anh, với gốc từ "odd" có nghĩa là lẻ, không bình thường. Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "odde", nghĩa là lẻ, hiếm gặp. Trong lịch sử, "odd" đã được sử dụng để chỉ những điều không phù hợp với quy tắc hoặc tiêu chuẩn chung. Ý nghĩa của "oddness" hiện nay phản ánh khía cạnh khác biệt, bất thường hoặc không điển hình, đồng thời nhấn mạnh tính độc đáo trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "oddness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức như IELTS có thể không cao do tính chất chuyên môn và hình thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "oddness" thường được sử dụng để mô tả sự kỳ lạ, khác thường trong hành vi hoặc suy nghĩ của con người, thường xuất hiện trong văn học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
