Bản dịch của từ Odontography trong tiếng Việt
Odontography

Odontography (Noun)
Mô tả khoa học hoặc nghiên cứu về răng; nha khoa; một chuyên luận giải quyết vấn đề này.
The scientific description or study of teeth odontology a treatise dealing with this.
Odontography helps us understand dental health in urban populations like Chicago.
Odontography giúp chúng ta hiểu sức khỏe răng miệng ở các thành phố như Chicago.
Many students do not study odontography for their social science projects.
Nhiều sinh viên không học odontography cho các dự án khoa học xã hội của họ.
What role does odontography play in improving community dental health programs?
Odontography đóng vai trò gì trong việc cải thiện các chương trình sức khỏe răng miệng cộng đồng?
Odontography là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực nha khoa, thể hiện việc mô tả hình thái và cấu trúc của răng miệng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khía cạnh giải phẫu và phát triển của răng. Mặc dù có sự tương đồng về nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và độ phổ biến có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn trong tài liệu y khoa hiện đại.
Từ "odontography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "odonto" có nghĩa là "răng" và "graphy" có nghĩa là "mô tả" hoặc "viết". Như vậy, "odontography" chỉ việc mô tả, ghi chép về hình dạng và cấu trúc của răng miệng. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong các tài liệu y học vào thế kỷ 19, khi nhu cầu nghiên cứu và phân loại các loại răng và bệnh lý liên quan đến răng miệng gia tăng. Ngày nay, từ này được sử dụng trong cả lĩnh vực nha khoa và pháp y.
Từ "odontography" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực nha khoa. Trong bối cảnh y học và nha khoa, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ghi chép và mô tả các đặc điểm của răng miệng, bao gồm cấu trúc và hình thái răng. Có thể thấy, "odontography" thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, bài giảng về nha khoa, thảo luận chuyên môn và những ngữ cảnh liên quan đến phẫu thuật răng.