Bản dịch của từ Oestrane trong tiếng Việt

Oestrane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oestrane (Noun)

ˈoʊstɹˌeɪn
ˈoʊstɹˌeɪn
01

Một hydrocacbon steroid bốn vòng bão hòa, c₁₈h₃₀, là hợp chất gốc của các oestrogen tự nhiên.

A saturated tetracyclic steroid hydrocarbon c₁₈h₃₀ which is the parent compound of the naturally occurring oestrogens.

Ví dụ

Oestrane is crucial in developing synthetic hormones for medical treatments.

Oestrane rất quan trọng trong việc phát triển hormone tổng hợp cho điều trị y tế.

Many people do not understand the role of oestrane in biology.

Nhiều người không hiểu vai trò của oestrane trong sinh học.

Is oestrane used in any recent social health studies in 2023?

Oestrane có được sử dụng trong bất kỳ nghiên cứu sức khỏe xã hội nào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oestrane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oestrane

Không có idiom phù hợp