Bản dịch của từ Off brand trong tiếng Việt

Off brand

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off brand (Adjective)

ˈɔf bɹˈænd
ˈɔf bɹˈænd
01

Không liên kết với một thương hiệu nổi tiếng hoặc có uy tín.

Not associated with a wellknown or reputable brand.

Ví dụ

Many off brand products are cheaper than popular brands like Nike.

Nhiều sản phẩm không thương hiệu rẻ hơn các thương hiệu nổi tiếng như Nike.

Off brand items do not always guarantee good quality or safety.

Sản phẩm không thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng tốt hoặc an toàn.

Are off brand groceries as healthy as well-known brands?

Thực phẩm không thương hiệu có khỏe mạnh như các thương hiệu nổi tiếng không?

The off brand products are cheaper but not as reliable.

Các sản phẩm không thương hiệu rẻ hơn nhưng không đáng tin cậy.

Avoid buying off brand items for important occasions.

Tránh mua các mặt hàng không thương hiệu cho các dịp quan trọng.

02

Có chất lượng kém hơn so với các thương hiệu đã có tên tuổi.

Of lesser quality compared to established brands.

Ví dụ

Many off brand products are cheaper than popular ones like Nike.

Nhiều sản phẩm không thương hiệu rẻ hơn những sản phẩm nổi tiếng như Nike.

Off brand items do not always meet quality standards of top brands.

Sản phẩm không thương hiệu không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn chất lượng của các thương hiệu hàng đầu.

Are off brand goods worth buying for social events like parties?

Sản phẩm không thương hiệu có đáng mua cho các sự kiện xã hội như tiệc không?

Buying off-brand clothes can save money.

Mua quần áo thương hiệu không chính hãng có thể tiết kiệm tiền.

Avoiding off-brand electronics ensures better quality.

Tránh sử dụng thiết bị điện tử không chính hãng đảm bảo chất lượng tốt hơn.

03

Một sản phẩm chung chung hoặc ít được biết đến hơn, không có tên tuổi.

A generic or lesserknown product that does not have name recognition.

Ví dụ

Many off brand products are cheaper than popular name brands.

Nhiều sản phẩm không thương hiệu rẻ hơn các thương hiệu nổi tiếng.

Off brand items do not sell well in social markets.

Các mặt hàng không thương hiệu không bán chạy trong các thị trường xã hội.

Are off brand products effective in social situations?

Các sản phẩm không thương hiệu có hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

She bought an off-brand phone for half the price.

Cô ấy mua một chiếc điện thoại không thương hiệu với giá chỉ bằng một nửa.

He avoids off-brand clothing due to quality concerns.

Anh ấy tránh những trang phục không thương hiệu vì lo lắng về chất lượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off brand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off brand

Không có idiom phù hợp