Bản dịch của từ Off licence trong tiếng Việt
Off licence

Off licence (Noun)
The new off licence in town sells a variety of drinks.
Cửa hàng bán rượu mới ở thị trấn bán nhiều loại đồ uống.
She bought a bottle of wine from the off licence.
Cô ấy mua một chai rượu từ cửa hàng bán rượu.
The off licence is closed on Sundays.
Cửa hàng bán rượu đóng cửa vào Chủ Nhật.
Off licence (Adjective)
The local off licence shop sells various types of alcohol.
Cửa hàng bán rượu địa phương bán nhiều loại rượu khác nhau.
She bought a bottle of wine from the off licence store.
Cô ấy mua một chai rượu từ cửa hàng bán rượu.
The off licence section of the supermarket is well-stocked.
Khu vực bán rượu của siêu thị có đủ hàng.
"Off licence" (còn gọi là "off-licence") là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ các cửa hàng bán rượu và đồ uống có cồn để tiêu thụ tại nhà, thường không cần thiết phải có giấy phép bán rượu cho tiêu thụ tại chỗ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự thường được gọi là "liquor store". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng phản ánh sự khác nhau trong quy định pháp lý về việc bán rượu giữa hai quốc gia.
Từ "off licence" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc lịch sử từ các quy định pháp lý về việc bán rượu. "Off" chỉ việc bán hàng hóa để tiêu dùng bên ngoài, trong khi "licence" (từ latinh "licentia") ám chỉ sự cho phép, sự cấp phép. Thuật ngữ này liên quan đến các cửa hàng được cấp phép bán rượu để mang đi, thường không có quyền bán tại chỗ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quy định nghiêm ngặt về tiêu thụ rượu trong xã hội.
Từ "off licence" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết, và Nói. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến việc mua bán đồ uống có cồn tại các cửa hàng được cấp phép. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "off licence" thường được sử dụng trong các tình huống như tìm kiếm thông tin về các cửa hàng bán rượu hoặc đồ uống có cồn, cũng như thảo luận về quy định pháp lý liên quan đến việc bán hàng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp