Bản dịch của từ Off-road trong tiếng Việt

Off-road

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-road (Adjective)

ˈoʊfɹaʊd
ˈoʊfɹaʊd
01

Biểu thị một phương tiện hoặc xe đạp để sử dụng trên địa hình gồ ghề.

Denoting a vehicle or bicycle for use over rough terrain.

Ví dụ

Many off-road vehicles are used for community service in rural areas.

Nhiều xe địa hình được sử dụng cho dịch vụ cộng đồng ở vùng nông thôn.

Off-road bicycles are not suitable for city commuting.

Xe đạp địa hình không phù hợp cho việc đi lại trong thành phố.

Are off-road vehicles common in your neighborhood?

Xe địa hình có phổ biến trong khu phố của bạn không?

Off-road (Adverb)

ˈoʊfɹaʊd
ˈoʊfɹaʊd
01

Xa đường; trên địa hình gồ ghề.

Away from the road on rough terrain.

Ví dụ

They often drive off-road during their weekend camping trips in Utah.

Họ thường lái xe địa hình trong những chuyến cắm trại cuối tuần ở Utah.

She does not enjoy off-road driving because it feels too risky.

Cô ấy không thích lái xe địa hình vì cảm thấy quá rủi ro.

Do you think off-road racing is popular among young people today?

Bạn có nghĩ rằng đua xe địa hình phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off-road/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-road

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.