Bản dịch của từ Off the hook trong tiếng Việt

Off the hook

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the hook (Idiom)

ˈɔf.θəˈhʊk
ˈɔf.θəˈhʊk
01

Được giải thoát khỏi một hoàn cảnh khó khăn hoặc trách nhiệm.

To be freed from a difficult situation or responsibility.

Ví dụ

After the party, I felt off the hook from my responsibilities.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy được giải phóng khỏi trách nhiệm.

She is not off the hook for missing the meeting last week.

Cô ấy không được miễn trách nhiệm vì đã bỏ lỡ cuộc họp tuần trước.

Are you off the hook after finishing your group project?

Bạn có được giải phóng sau khi hoàn thành dự án nhóm không?

I felt off the hook after finishing my IELTS essay.

Tôi cảm thấy thoải mái sau khi hoàn thành bài luận IELTS của mình.

She was not off the hook until she completed the speaking test.

Cô ấy không thoải mái cho đến khi cô ấy hoàn thành bài thi nói.

02

Không còn gặp rắc rối hoặc phải chịu trách nhiệm về điều gì đó.

To be no longer in trouble or accountable for something.

Ví dụ

After the meeting, Sarah felt off the hook about her mistakes.

Sau cuộc họp, Sarah cảm thấy không còn trách nhiệm về sai lầm của mình.

John is not off the hook for missing the deadline last week.

John vẫn chưa thoát khỏi trách nhiệm vì đã bỏ lỡ hạn chót tuần trước.

Is Mark off the hook after apologizing to his friends?

Mark có được miễn trách nhiệm sau khi xin lỗi bạn bè không?

After apologizing, John was off the hook for missing the meeting.

Sau khi xin lỗi, John đã không còn bị trách nhiệm vì không tham gia cuộc họp.

She felt relieved when she found out she was off the hook.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra mình không còn bị trách nhiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the hook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the hook

Không có idiom phù hợp