Bản dịch của từ Off the hook trong tiếng Việt
Off the hook

Off the hook (Idiom)
Được giải thoát khỏi một hoàn cảnh khó khăn hoặc trách nhiệm.
To be freed from a difficult situation or responsibility.
After the party, I felt off the hook from my responsibilities.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy được giải phóng khỏi trách nhiệm.
She is not off the hook for missing the meeting last week.
Cô ấy không được miễn trách nhiệm vì đã bỏ lỡ cuộc họp tuần trước.
Are you off the hook after finishing your group project?
Bạn có được giải phóng sau khi hoàn thành dự án nhóm không?
I felt off the hook after finishing my IELTS essay.
Tôi cảm thấy thoải mái sau khi hoàn thành bài luận IELTS của mình.
She was not off the hook until she completed the speaking test.
Cô ấy không thoải mái cho đến khi cô ấy hoàn thành bài thi nói.
Không còn gặp rắc rối hoặc phải chịu trách nhiệm về điều gì đó.
To be no longer in trouble or accountable for something.
After the meeting, Sarah felt off the hook about her mistakes.
Sau cuộc họp, Sarah cảm thấy không còn trách nhiệm về sai lầm của mình.
John is not off the hook for missing the deadline last week.
John vẫn chưa thoát khỏi trách nhiệm vì đã bỏ lỡ hạn chót tuần trước.
Is Mark off the hook after apologizing to his friends?
Mark có được miễn trách nhiệm sau khi xin lỗi bạn bè không?
After apologizing, John was off the hook for missing the meeting.
Sau khi xin lỗi, John đã không còn bị trách nhiệm vì không tham gia cuộc họp.
She felt relieved when she found out she was off the hook.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra mình không còn bị trách nhiệm.
Cụm từ "off the hook" trong tiếng Anh có nghĩa là được giải thoát khỏi trách nhiệm hoặc khó khăn, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc không phải đối mặt với những hậu quả tiêu cực, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa giống nhau nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức viết và phát âm đều tương đồng giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt theo văn hóa.
Cụm từ "off the hook" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "hook", nghĩa là "móc" trong tiếng Latinh là "hucare". Ban đầu, cụm từ này dùng để chỉ trạng thái thoát khỏi một tình huống khó khăn hay trách nhiệm. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cảm giác tự do, không bị ràng buộc. Hiện nay, "off the hook" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp để diễn tả sự nhẹ nhõm khi không còn bị áp lực hay trách nhiệm.
Cụm từ "off the hook" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi diễn đạt ý nghĩa "được giải thoát khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ". Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, phim ảnh và văn hóa đại chúng, thể hiện cảm xúc thoải mái hoặc sự phấn khích khi không còn bị ràng buộc với điều gì đó. Việc nắm vững cụm từ này giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp và biểu đạt ý tưởng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp