Bản dịch của từ Off-time trong tiếng Việt
Off-time

Off-time (Adjective)
Không đúng lúc và không nhịp nhàng; hết thời gian, sai thời điểm. cũng theo nghĩa bóng và trong bối cảnh nghĩa bóng: không đạt yêu cầu, không phù hợp, không đúng chỗ.
Not in time or in rhythm out of time badly timed also figurative and in figurative contexts unsatisfactory inappropriate out of place.
His off-time jokes made everyone uncomfortable during the serious meeting.
Những câu đùa không đúng lúc của anh ấy khiến mọi người khó chịu trong cuộc họp nghiêm túc.
This off-time comment was inappropriate for the wedding celebration.
Nhận xét không đúng lúc này thật không phù hợp với lễ kỷ niệm cưới.
Is her off-time behavior affecting the group dynamics?
Hành vi không đúng lúc của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực nhóm không?
Từ "off-time" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian không làm việc hoặc không trong tình trạng hoạt động. Trong ngữ cảnh công việc, "off-time" thường đề cập đến thời gian nghỉ ngơi hoặc thời gian không có trách nhiệm công việc. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự, nhưng ở tiếng Anh Anh, "off time" có thể được thấy trong một số lĩnh vực chuyên môn hơn. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm giữa hai biến thể.
Từ "off-time" có nguồn gốc từ tiền tố "off" trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không" hoặc "ra ngoài" kết hợp với "time", một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Mặc dù "off-time" không xuất hiện nhiều trong văn bản cổ điển, nghĩa của nó dần dần phát triển theo thời gian để chỉ khoảng thời gian không làm việc hoặc không được sử dụng một cách chính thức. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về tách biệt thời gian với các hoạt động chính thức hoặc công việc.
Từ "off-time" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh nghiên cứu từ vựng, "off-time" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian không làm việc hoặc không hoạt động, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý thời gian, tổ chức sự kiện hay điều phối công việc. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch trình làm việc hoặc cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp