Bản dịch của từ Off tone trong tiếng Việt
Off tone

Off tone (Phrase)
Her off tone remarks offended the audience during the presentation.
Những lời nhận xét không đúng tông của cô ấy làm khán giả bị xúc phạm trong buổi thuyết trình.
It is important to avoid speaking in an off tone in interviews.
Quan trọng là tránh nói không đúng tông trong các cuộc phỏng vấn.
Did the candidate use an off tone when answering the IELTS speaking questions?
Ứng viên có sử dụng tông không đúng khi trả lời các câu hỏi IELTS nói không?
Từ "off tone" thường chỉ trạng thái hoặc chất lượng âm thanh không đồng điệu hoặc không đúng chuẩn. Về mặt âm nhạc, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc phát âm sai nốt hoặc không tông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "off tone" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh âm thanh, người ta có thể sử dụng nhiều từ lóng hoặc ngữ điệu đặc trưng hơn ở mỗi loại tiếng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ bổ sung khác liên quan đến cảm nhận âm nhạc.
Thuật ngữ “off tone” xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "off" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “offa” biểu thị sự tách rời, và “tone” có nguồn gốc từ tiếng Latin “tonus”, có nghĩa là âm thanh hoặc sắc thái. Ban đầu, “tone” liên quan đến độ cao âm thanh trong âm nhạc, nhưng qua thời gian, từ ngữ này đã mở rộng để chỉ trạng thái không phù hợp về cảm xúc hoặc ngữ điệu trong giao tiếp. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh sự lệch lạc trong giao tiếp, nơi mà ngữ điệu không hài hòa với nội dung hoặc ngữ cảnh.
Cụm từ "off tone" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking. Tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này là trong lĩnh vực âm nhạc và diễn đạt cảm xúc, khi mô tả giọng điệu không phù hợp hoặc lệch lạc. Trong giao tiếp thông thường, "off tone" cũng thường được sử dụng để chỉ ý nghĩa hoặc cảm xúc không chính xác trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp