Bản dịch của từ Off tone trong tiếng Việt

Off tone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off tone (Phrase)

ˈɔf tˈoʊn
ˈɔf tˈoʊn
01

Tránh xa cao độ hoặc mức âm lượng thông thường, đặc biệt là âm thanh.

Away from the usual pitch or volume level especially of sound.

Ví dụ

Her off tone remarks offended the audience during the presentation.

Những lời nhận xét không đúng tông của cô ấy làm khán giả bị xúc phạm trong buổi thuyết trình.

It is important to avoid speaking in an off tone in interviews.

Quan trọng là tránh nói không đúng tông trong các cuộc phỏng vấn.

Did the candidate use an off tone when answering the IELTS speaking questions?

Ứng viên có sử dụng tông không đúng khi trả lời các câu hỏi IELTS nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off tone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off tone

Không có idiom phù hợp