Bản dịch của từ Offensive maneuver trong tiếng Việt

Offensive maneuver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offensive maneuver (Noun)

əfˈɛnsəfənɨŋ
əfˈɛnsəfənɨŋ
01

Một phong trào hoặc một loạt các động tác đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn thận khi thực hiện, đặc biệt là trong chiến tranh.

A movement or series of moves requiring skill and care in execution especially in warfare.

Ví dụ

The protestors executed an offensive maneuver to capture the media's attention.

Những người biểu tình thực hiện một động thái tấn công để thu hút sự chú ý của truyền thông.

The group did not plan any offensive maneuver during the peaceful march.

Nhóm không lên kế hoạch cho bất kỳ động thái tấn công nào trong cuộc diễu hành hòa bình.

Did the activists use an offensive maneuver to gain more visibility?

Các nhà hoạt động có sử dụng một động thái tấn công để có được sự chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offensive maneuver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offensive maneuver

Không có idiom phù hợp