Bản dịch của từ Offensive maneuver trong tiếng Việt
Offensive maneuver

Offensive maneuver (Noun)
The protestors executed an offensive maneuver to capture the media's attention.
Những người biểu tình thực hiện một động thái tấn công để thu hút sự chú ý của truyền thông.
The group did not plan any offensive maneuver during the peaceful march.
Nhóm không lên kế hoạch cho bất kỳ động thái tấn công nào trong cuộc diễu hành hòa bình.
Did the activists use an offensive maneuver to gain more visibility?
Các nhà hoạt động có sử dụng một động thái tấn công để có được sự chú ý không?
"Chiến thuật tấn công" (offensive maneuver) chỉ những hành động hoặc phương pháp được sử dụng nhằm đạt được lợi thế trong một tình huống chiến đấu hoặc cạnh tranh. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong quân sự và thể thao, nơi việc thực hiện các chiến thuật mang tính tấn công đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được chiến thắng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này có cách viết giống nhau, nhưng trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do các yếu tố vùng miền và âm điệu.
Cụm từ "offensive maneuver" bắt nguồn từ tiếng Latin "offensivus", với nghĩa là "xúc phạm" và "manuvers" từ "manu" trong tiếng Latin có nghĩa là "bàn tay" hoặc "hành động". Thuật ngữ này gắn liền với các chiến lược quân sự nhằm tấn công đối phương, xuất hiện từ thế kỷ 17 trong ngữ cảnh quân sự và sau đó mở rộng sang các lĩnh vực khác như thể thao hay chính trị. Ngày nay, "offensive maneuver" mang nghĩa rộng hơn, chỉ những hành động quyết đoán nhằm chiếm ưu thế trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "offensive maneuver" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi chú trọng vào từ vựng cụ thể. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự và chiến lược, ám chỉ đến các hành động tấn công nhằm mục đích chiếm ưu thế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực thể thao để mô tả các chiến thuật tấn công nhằm đánh bại đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp