Bản dịch của từ Offhanded trong tiếng Việt
Offhanded

Offhanded (Adjective)
She gave an offhanded response during the social event last week.
Cô ấy đã đưa ra một phản hồi hời hợt trong sự kiện xã hội tuần trước.
His offhanded remarks were not appreciated by the guests at dinner.
Những nhận xét hời hợt của anh ấy không được khách mời tại bữa tối đánh giá cao.
Did you notice her offhanded comments at the party last night?
Bạn có để ý đến những bình luận hời hợt của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
Từ "offhanded" được sử dụng để chỉ cách thức giao tiếp hoặc hành vi một cách không chuẩn bị trước, thường biểu thị sự thiếu nghiêm túc hoặc thiếu suy nghĩ. Trong tiếng Anh Mỹ, "offhanded" có thể ám chỉ đến một nhận xét không được chuẩn bị, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ tương tự "offhand" thường được sử dụng để mô tả một hành động hay nhận xét có tính chất bộc phát hoặc không chuẩn bị, cả hai cách sử dụng đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể được cảm nhận khác nhau về mức độ lịch sự trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "offhanded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "off" và "hand", xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15. "Offhand" trong ngữ cảnh ban đầu biểu thị hành động không chuẩn bị hoặc không chính thức. Ngày nay, "offhanded" được sử dụng để chỉ thái độ thiếu tôn trọng hoặc không nghiêm túc trong giao tiếp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính cách tự nhiên và không chuẩn mực trong các hành động, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "offhanded" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tình huống giao tiếp không chính thức hoặc thể hiện thái độ. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một người nói hoặc hành động một cách thiếu chuẩn bị hoặc không nghiêm túc, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Sự phổ biến của nó trong văn cảnh xã hội và công việc cho thấy tính chất tự nhiên và thoải mái trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp