Bản dịch của từ Officiate trong tiếng Việt

Officiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Officiate(Verb)

əfˈɪʃiˌeɪt
əfˈɪʃiˌeɪt
01

Đóng vai trò như một quan chức phụ trách một việc gì đó, đặc biệt là một sự kiện thể thao.

Act as an official in charge of something especially a sporting event.

Ví dụ

Dạng động từ của Officiate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Officiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Officiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Officiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Officiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Officiating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ