Bản dịch của từ Officiate trong tiếng Việt
Officiate
Officiate (Verb)
She will officiate the soccer match this weekend.
Cô ấy sẽ làm trọng tài trận đấu bóng đá cuối tuần này.
He officiated the basketball game with fairness and professionalism.
Anh ấy trọng tài trận đấu bóng rổ một cách công bằng và chuyên nghiệp.
The referee officiates all the matches in the tournament.
Trọng tài sẽ trọng tài tất cả các trận đấu trong giải đấu.
Dạng động từ của Officiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Officiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Officiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Officiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Officiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Officiating |
Họ từ
Từ "officiate" có nghĩa là đảm nhận vai trò chính trong việc dẫn dắt một buổi lễ hoặc sự kiện chính thức, như hôn lễ hoặc buổi lễ tốt nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "officiate" xuất phát từ gốc Latin "officare", có nghĩa là thực hiện nghĩa vụ hoặc chức trách. Gốc từ này bao gồm các thành phần "ob-", có nghĩa là "đối với", và "facere", nghĩa là "làm". Lịch sử của từ này phản ánh vai trò của những người thực hiện chức trách công, từ các nghi lễ tôn giáo đến các sự kiện chính thức. Ngày nay, "officiate" được sử dụng để chỉ người điều hành các hoạt động hoặc buổi lễ, nhấn mạnh trách nhiệm và quyền hạn của cá nhân trong vai trò của họ.
Từ "officiate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi thường liên quan đến các nghi lễ hay sự kiện chính thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nghi thức tôn giáo, lễ cưới hoặc các sự kiện thể thao, khi một cá nhân được chỉ định để thực hiện các trách nhiệm chính thức. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các văn bản trang trọng và có tính chất nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp