Bản dịch của từ Officiated trong tiếng Việt
Officiated
Verb
Officiated (Verb)
əfˈɪʃieɪtəd
əfˈɪʃieɪtəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Officiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Officiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Officiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Officiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Officiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Officiating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, India achieves such incredible growth partly by using English as their language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] To be more specific, any automotive components, before being imported and used in the process, should be clearly manifested and supervised by customs [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Such taxes can be used by the authorities to develop their country, such as building hospitals, and pay for like police officers or politicians [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] In fact, it has become more common that family members are less available at home, even outside of working time, leading to weakened family interactions conclusion, while some changes in lifestyle are advantageous to family relationships, the opposite is true for other changes [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Idiom with Officiated
Không có idiom phù hợp