Bản dịch của từ Officiates trong tiếng Việt
Officiates

Officiates (Verb)
Thực hiện nhiệm vụ của một chức vụ hoặc vị trí, đặc biệt là trong một nghi lễ.
To perform the duties of an office or position especially in a ceremonial capacity.
Dạng động từ của Officiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Officiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Officiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Officiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Officiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Officiating |
Họ từ
Từ "officiates" là dạng động từ số nhiều của "officiate", có nghĩa là thực hiện các nghi lễ hoặc đảm nhiệm vai trò chính thức trong một sự kiện, đặc biệt là trong các buổi lễ như đám cưới hay các hoạt động thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm khác nhau; từ "officiate" trong Anh có thể được phát âm gần giống như "əˈfɪʃiˌeɪt", trong khi ở Mỹ, âm tiết chính thường được nhấn mạnh hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



