Bản dịch của từ Oft trong tiếng Việt
Oft

Oft (Adverb)
(chủ yếu là thơ, biện chứng và kết hợp) thường xuyên; thường xuyên; không hiếm khi.
Chiefly poetic dialectal and in combination often frequently not rarely.
She would oft visit the elderly in her community.
Cô ấy thường thăm người cao tuổi trong cộng đồng của mình.
He did not oft attend social gatherings due to his shyness.
Anh ấy không thường tham gia các buổi tụ tập xã hội vì sự nhút nhát của mình.
Do you oft engage in volunteer work for social causes?
Bạn thường tham gia công việc tình nguyện cho các mục tiêu xã hội không?
Oft là một trạng từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ cổ Anh, mang nghĩa "thường xuyên" hoặc "thường". Tuy nhiên, từ này hiện nay ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường thay thế bằng "often". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "oft" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng nó chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng. Việc sử dụng "oft" trong văn bản hiện nay thường mang tính cổ điển hơn là phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "oft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "oft", hình thành từ tiếng Proto-Germanic *afta-, có nghĩa là "thường xuyên". Rễ từ này liên quan đến những khái niệm thường xuyên lặp lại hoặc xảy ra nhiều lần. Qua thời gian, "oft" trở thành một hình thức rút gọn và vẫn giữ nguyên ý nghĩa, biểu thị tần suất trong ngữ cảnh. Ngày nay, "oft" vẫn được sử dụng để nhấn mạnh sự lặp lại, thường xuất hiện trong văn liệu văn học và ngữ cảnh trang trọng.
Từ "oft" là một dạng rút gọn của "often", xuất hiện ít trong các bài thi IELTS so với "often" do tính chính thức và hiện đại hơn của từ này. Trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Reading, "oft" hầu như không được sử dụng, trong khi "often" phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "oft" thường xuất hiện trong văn thơ cổ điển hoặc văn viết, biểu thị một cách diễn đạt trang trọng, nhưng hiện nay ít thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp