Bản dịch của từ Oh no trong tiếng Việt
Oh no

Oh no (Interjection)
Một câu cảm thán hoặc bày tỏ sự lo lắng, lo lắng hoặc oán giận về một vấn đề hoặc sai sót.
An exclamation or expression of alarm concern or resentment about a problem or error.
Oh no! I forgot to include examples in my IELTS essay.
Ôi không! Tôi quên bao gồm ví dụ trong bài luận IELTS của mình.
She exclaimed, 'Oh no, I made a mistake in my speaking test!'
Cô ấy kêu lên, 'Ôi không, tôi đã mắc lỗi trong bài kiểm tra nói của mình!'
Didn't you say 'Oh no' when you realized the error?
Bạn không nói 'Ôi không' khi nhận ra lỗi à?
Oh no, I forgot to include examples in my IELTS essay.
Ôi không, tôi quên bao gồm ví dụ trong bài luận IELTS của mình.
She exclaimed, 'Oh no, I made a mistake in my speaking test.'
Cô ấy kêu lên, 'Ôi không, tôi đã mắc lỗi trong bài thi nói của mình.'
Từ "oh no" là một cụm từ cảm thán trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự hoảng hốt, thất vọng hoặc lo lắng về một tình huống không mong muốn. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách nhấn nhá và ngữ điệu có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong văn viết, "oh no" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và có thể thấy trong hội thoại hoặc văn học.
Từ "oh no" không có nguồn gốc từ tiếng Latin mà là một biểu hiện cảm xúc trong tiếng Anh. Cụm từ này dùng để diễn tả sự bất ngờ, hoang mang hoặc lo lắng trước một tình huống tiêu cực. Mặc dù không có lịch sử sử dụng lâu dài như những từ ngữ khác, nó đã trở thành một phần của giao tiếp hàng ngày trong văn hóa hiện đại, phản ánh sự thông dụng trong các tình huống căng thẳng hoặc khủng hoảng.
Từ "oh no" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một cụm cảm thán chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng, bất ngờ hoặc lo lắng về một tình huống tiêu cực. Nó được coi là một biểu hiện cảm xúc ngay lập tức, thường xuất hiện trong các tình huống thân mật hoặc trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



