Bản dịch của từ Oh well trong tiếng Việt
Oh well
Interjection

Oh well (Interjection)
ˈoʊ wˈɛl
ˈoʊ wˈɛl
01
(thành ngữ) một biểu hiện của sự thất vọng nhẹ hoặc sự cam chịu; thật đáng tiếc, thật đáng tiếc.
Idiomatic an expression of mild disappointment or resignation too bad its a pity
Ví dụ
Oh well, many friends didn't attend the social event last night.
Ôi, nhiều bạn bè đã không tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Oh well, I guess not everyone can join the community meeting.
Ôi, tôi đoán không phải ai cũng có thể tham gia cuộc họp cộng đồng.
Oh well, did you expect everyone to come to the picnic?
Ôi, bạn có mong đợi mọi người đến buổi picnic không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oh well
Không có idiom phù hợp