Bản dịch của từ Old bat trong tiếng Việt

Old bat

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old bat (Noun)

ˈoʊld bˈæt
ˈoʊld bˈæt
01

Một loài động vật có vú bay về đêm.

A nocturnal flying mammal.

Ví dụ

An old bat flew over our backyard last night.

Một con dơi cũ bay qua sân sau nhà chúng tôi tối qua.

I did not see an old bat during the picnic.

Tôi không thấy một con dơi cũ nào trong buổi dã ngoại.

Did you spot an old bat in the park yesterday?

Bạn có nhìn thấy một con dơi cũ nào trong công viên hôm qua không?

Old bat (Idiom)

ˈoʊldˈbæt
ˈoʊldˈbæt
01

Một thuật ngữ xúc phạm đối với một người phụ nữ già khó chịu.

An offensive term for an old unpleasant woman.

Ví dụ

She is known as an old bat in our social circle.

Cô ấy được biết đến như một người phụ nữ khó chịu trong nhóm xã hội của chúng tôi.

He doesn't think she is an old bat at all.

Anh ấy không nghĩ cô ấy là một người phụ nữ khó chịu chút nào.

Is she really an old bat among her friends?

Cô ấy thực sự là một người phụ nữ khó chịu trong số bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old bat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old bat

Không có idiom phù hợp