Bản dịch của từ Old boy trong tiếng Việt

Old boy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old boy (Noun)

oʊld bɔi
oʊld bɔi
01

Cựu sinh viên nam của một trường học hoặc cao đẳng.

A former male student of a school or college.

Ví dụ

The old boy reunion was filled with laughter and memories.

Cuộc tái hội cựu học sinh nam tràn ngập tiếng cười và ký ức.

The old boy network helped him secure a job after graduation.

Mạng lưới cựu học sinh nam giúp anh ấy có được công việc sau khi tốt nghiệp.

The old boy shared stories of their school days over coffee.

Cựu học sinh nam chia sẻ câu chuyện về thời học sinh qua ly cà phê.

02

Một người đàn ông lớn tuổi.

An elderly man.

Ví dụ

The old boy shared stories of his youth at the senior center.

Người đàn ông già chia sẻ câu chuyện tuổi trẻ tại trung tâm người cao tuổi.

The local old boy's club organized a charity event for seniors.

Câu lạc bộ người đàn ông già địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho người cao tuổi.

The old boy enjoyed playing chess with friends in the park.

Người đàn ông già thích chơi cờ với bạn bè ở công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old boy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old boy

Không có idiom phù hợp