Bản dịch của từ Old maid trong tiếng Việt

Old maid

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old maid (Noun)

oʊld meɪd
oʊld meɪd
01

Một người phụ nữ chưa kết hôn và được coi là không còn trẻ.

A woman who is not married and considered to be no longer young.

Ví dụ

Many people view an old maid as lonely and unhappy.

Nhiều người xem một bà cô là cô đơn và không hạnh phúc.

She is not an old maid; she is happily single.

Cô ấy không phải là bà cô; cô ấy độc thân hạnh phúc.

Is being an old maid a common stereotype in society?

Có phải việc trở thành bà cô là một khuôn mẫu phổ biến trong xã hội?

Old maid (Idiom)

ˈoʊldˈmeɪd
ˈoʊldˈmeɪd
01

Một cách xúc phạm khi đề cập đến một người phụ nữ chưa kết hôn và được coi là quá già để có con.

An insulting way of referring to a woman who is not married and considered to be too old to have children.

Ví dụ

Some people still call her an old maid at family gatherings.

Một số người vẫn gọi cô ấy là gái già trong các buổi họp mặt gia đình.

She is not an old maid; she enjoys her independence.

Cô ấy không phải là gái già; cô ấy thích sự độc lập.

Why do you think society labels women as old maids?

Tại sao bạn nghĩ xã hội gán nhãn phụ nữ là gái già?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old maid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old maid

Không có idiom phù hợp