Bản dịch của từ Old maid trong tiếng Việt
Old maid

Old maid (Noun)
Many people view an old maid as lonely and unhappy.
Nhiều người xem một bà cô là cô đơn và không hạnh phúc.
She is not an old maid; she is happily single.
Cô ấy không phải là bà cô; cô ấy độc thân hạnh phúc.
Is being an old maid a common stereotype in society?
Có phải việc trở thành bà cô là một khuôn mẫu phổ biến trong xã hội?
Old maid (Idiom)
Some people still call her an old maid at family gatherings.
Một số người vẫn gọi cô ấy là gái già trong các buổi họp mặt gia đình.
She is not an old maid; she enjoys her independence.
Cô ấy không phải là gái già; cô ấy thích sự độc lập.
Why do you think society labels women as old maids?
Tại sao bạn nghĩ xã hội gán nhãn phụ nữ là gái già?
"Old maid" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn, thường được coi là lớn tuổi hơn so với tiêu chuẩn xã hội, bị gán cho những định kiến tiêu cực về tình trạng hôn nhân. Thuật ngữ này mang tính chất xúc phạm và thể hiện sự phân biệt giới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa đều giống nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ này có thể kém phổ biến hơn trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "old maid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "maiden" xuất phát từ "māna" có nghĩa là "trinh nữ". Trong quá khứ, "old maid" được sử dụng để chỉ những phụ nữ chưa kết hôn và thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cô đơn và lẻ loi. Ngày nay, cụm từ này thường được hiểu đơn giản là một người phụ nữ lớn tuổi không chồng, nhưng vẫn có thể mang theo những sắc thái văn hóa và xã hội liên quan đến vai trò và giá trị của phụ nữ trong xã hội.
Từ "old maid" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của IELTS do ngữ cảnh sử dụng khá hạn chế, chủ yếu liên quan đến thuật ngữ xã hội hoặc văn hóa. Trong bài thi viết, từ này có thể được dùng trong các chủ đề về gia đình, xã hội hoặc sự thay đổi văn hóa. Trong giao tiếp thường ngày, "old maid" thường chỉ người phụ nữ chưa lập gia đình và có thể mang sắc thái chỉ trích hoặc châm biếm. Do đó, sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh chính thức ngày càng giảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp