Bản dịch của từ Old soldiers trong tiếng Việt

Old soldiers

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old soldiers(Phrase)

ˈoʊld sˈoʊldʒɚz
ˈoʊld sˈoʊldʒɚz
01

Cựu chiến binh đã tích lũy kinh nghiệm theo thời gian

Veterans who have gained experience over time

Ví dụ
02

Cựu chiến binh không còn phục vụ

Former soldiers who no longer serve

Ví dụ
03

Những cá nhân đã rời khỏi quân ngũ nhưng vẫn giữ lại những kinh nghiệm trong quá khứ

Individuals who have left military service but retain their past experiences

Ví dụ