Bản dịch của từ Omnium trong tiếng Việt
Omnium

Omnium (Noun)
Một cuộc thi đua xe đạp đường đua bao gồm một số cuộc thi thuộc các loại khác nhau, cả cuộc đua và thử nghiệm thời gian.
A track cycling competition consisting of a number of contests of different types both races and time trials.
The omnium event at the Olympics featured six challenging races.
Sự kiện omnium tại Thế vận hội có sáu cuộc đua thử thách.
Many athletes do not compete in the omnium due to its difficulty.
Nhiều vận động viên không tham gia omnium vì độ khó của nó.
Is the omnium a popular event in cycling competitions?
Liệu omnium có phải là sự kiện phổ biến trong các cuộc thi đua xe đạp không?
Từ "omnium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tất cả" hoặc "toàn bộ", thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong ngữ cảnh bảo hiểm. Từ này thường xuất hiện trong thuật ngữ "omnium insurance", có nghĩa là loại bảo hiểm bao gồm mọi rủi ro. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu tồn tại trong các tài liệu chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "omnium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "omnis", có nghĩa là "tất cả". Trong tiếng Latinh, "omnium" thường được sử dụng trong các cụm từ như "omnium gatherum", chỉ những thứ kết hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Sự phát triển của từ này dẫn đến việc nó được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ một tập hợp đa dạng hoặc toàn diện. Ý nghĩa này phản ánh tính đồng bộ và bao quát, nối kết với nguồn gốc từ có ý nghĩa bao quát của nó.
Từ "omnium" là một thuật ngữ hiếm gặp trong ngữ cảnh IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "omnium" có thể được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt liên quan đến các hợp đồng bảo hiểm toàn diện hoặc trong các sự kiện thể thao để chỉ một loạt các cuộc thi. Sự phổ biến của từ này trong văn bản chuyên ngành hạn chế, do đó, người học nên xác định rõ bối cảnh sử dụng để áp dụng hiệu quả.