Bản dịch của từ On hand trong tiếng Việt
On hand

On hand (Phrase)
Sẵn sàng ngay lập tức để sử dụng hoặc hành động; hiện tại.
Immediately available for use or action present.
We have resources on hand for community support during crises.
Chúng tôi có nguồn lực sẵn có để hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng.
They do not have volunteers on hand for the event.
Họ không có tình nguyện viên nào sẵn có cho sự kiện.
Do we have enough supplies on hand for the charity drive?
Chúng ta có đủ vật phẩm sẵn có cho chiến dịch từ thiện không?
On hand (Idiom)
We have several social issues on hand this year, like poverty.
Chúng ta có nhiều vấn đề xã hội đang được xử lý năm nay, như nghèo đói.
The government does not have any solutions on hand for homelessness.
Chính phủ không có giải pháp nào đang được xử lý cho tình trạng vô gia cư.
What social reforms are on hand for discussion at the conference?
Những cải cách xã hội nào đang được xem xét thảo luận tại hội nghị?
Cụm từ "on hand" thường được sử dụng để chỉ sự có mặt hoặc sẵn có của một cái gì đó ngay tại chỗ, thường liên quan đến hàng hóa, đồ vật, hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong môi trường kinh doanh, "on hand" thường ám chỉ số lượng hàng hóa hiện có sẵn để bán hoặc sử dụng, nhấn mạnh tính sẵn có và khả năng đáp ứng nhu cầu.
Cụm từ "on hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on hand" có nghĩa là "sẵn có" hoặc "trong tầm tay". Xuất phát từ từ 'hand' trong tiếng Latin "manus", có nghĩa là bàn tay, cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để chỉ sự sẵn có một thứ gì đó. Ngày nay, "on hand" thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại và logistics, ám chỉ về sự hiện diện hoặc sẵn có của hàng hóa hoặc tài nguyên trong một thời điểm cụ thể.
Cụm từ "on hand" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh thi IELTS, cụm này thường được đề cập khi thảo luận về sự sẵn có của tài nguyên hoặc thông tin. Ngoài ra, "on hand" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại, cung cấp hoặc dịch vụ để chỉ sự hiện diện hay khả năng cung ứng, chẳng hạn như "goods on hand" trong quản lý kho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



