Bản dịch của từ On the assumption that trong tiếng Việt
On the assumption that

On the assumption that (Phrase)
On the assumption that she will be absent, we need a substitute.
Dựa trên giả định rằng cô ấy sẽ vắng mặt, chúng ta cần một người thay thế.
He didn't prepare any backup on the assumption that it was unnecessary.
Anh ấy không chuẩn bị bất kỳ phương án dự phòng nào dựa trên giả định rằng nó không cần thiết.
On the assumption that the meeting is canceled, what should we do?
Dựa trên giả định rằng cuộc họp bị hủy, chúng ta nên làm gì?
On the assumption that the weather is good, we will have a picnic.
Dựa vào giả thuyết rằng thời tiết tốt, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.
I won't cancel the event on the assumption that everyone will attend.
Tôi sẽ không hủy sự kiện với giả thuyết rằng mọi người sẽ tham dự.
Cụm từ "on the assumption that" được sử dụng để chỉ một giả định hoặc điều kiện mà một lý luận, lập luận hoặc kết luận nào đó dựa vào. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong văn viết chính thức và các lĩnh vực học thuật. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền trong phát âm, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Cụm từ "on the assumption that" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assumptio", có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "đảm nhận". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (về phía) và động từ "sumere" (lấy). Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ các điều kiện được chấp nhận để đưa ra lý luận hoặc kết luận. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức và khoa học, thể hiện cách mà một giả định được thiết lập như một cơ sở cho các phân tích và lập luận tiếp theo.
Cụm từ "on the assumption that" thường xuất hiện trong tài liệu học thuật và các cuộc thi như IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh thường phải diễn đạt giả định hoặc căn cứ cho lập luận của mình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận lý thuyết, phân tích chính sách, hoặc khi trình bày giả định trong các nghiên cứu khoa học. Tính chính thức và độ rõ ràng của cụm từ này được ưa chuộng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp