Bản dịch của từ On the line trong tiếng Việt
On the line

On the line (Phrase)
She found herself on the line when choosing between job offers.
Cô ấy thấy chính mình ở trên vạch đích khi lựa chọn giữa các lời mời làm việc.
The company is on the line due to financial difficulties.
Công ty đang đối diện với rủi ro do khó khăn về tài chính.
His reputation is on the line if he doesn't meet the deadline.
Danh tiếng của anh ấy đang ở trên bờ vực nếu anh ấy không đáp ứng đúng hạn.
Cụm từ "on the line" thường được sử dụng để diễn tả một tình huống có yếu tố rủi ro hoặc sự nguy hiểm, trong đó điều gì đó quan trọng đang bị đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể ám chỉ đến việc mạo hiểm một cái gì đó có giá trị, trong khi trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. "On the line" cũng có thể liên quan đến các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh hay quyết định cá nhân.
Cụm từ "on the line" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "linea", mang nghĩa là "dây" hoặc "đường". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ đến việc xác định một ranh giới hoặc một trạng thái cụ thể. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh diễn đạt sự liều lĩnh hoặc tình huống đầy áp lực, nơi mà kết quả có thể có ảnh hưởng lớn đến sự thành công hoặc thất bại. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh mối liên hệ mạnh mẽ với ý nghĩa ban đầu về sự giới hạn và quyết định.
Cụm từ "on the line" thường được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Nghe và Nói cao hơn, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc hội thoại về công việc hoặc dự án. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ sự nguy hiểm hoặc rủi ro, thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



