Bản dịch của từ On the same lines trong tiếng Việt
On the same lines
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
On the same lines (Phrase)
Many people think on the same lines about climate change solutions.
Nhiều người nghĩ giống nhau về giải pháp cho biến đổi khí hậu.
Not everyone thinks on the same lines regarding social media impact.
Không phải ai cũng nghĩ giống nhau về tác động của mạng xã hội.
Do you believe we think on the same lines about education?
Bạn có tin rằng chúng ta nghĩ giống nhau về giáo dục không?
Có đặc điểm hoặc phẩm chất tương tự.
Having comparable characteristics or qualities.
Many cultures are on the same lines regarding family values and respect.
Nhiều nền văn hóa có những đặc điểm giống nhau về giá trị gia đình và sự tôn trọng.
Not all societies are on the same lines about gender equality.
Không phải tất cả các xã hội đều có quan điểm giống nhau về bình đẳng giới.
Are the educational systems on the same lines in different countries?
Các hệ thống giáo dục có giống nhau ở các quốc gia khác nhau không?
Đề cập đến một chủ đề đã được thảo luận hoặc giải quyết trước đó.
Referring to a topic that has been previously discussed or addressed.
Many people think on the same lines about climate change solutions.
Nhiều người nghĩ giống nhau về giải pháp cho biến đổi khí hậu.
Not everyone thinks on the same lines regarding social media's impact.
Không phải ai cũng nghĩ giống nhau về tác động của mạng xã hội.
Do you believe we think on the same lines about community issues?
Bạn có tin rằng chúng ta nghĩ giống nhau về các vấn đề cộng đồng không?
Cụm từ "on the same lines" thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, quan điểm hoặc hành động tương tự trong bối cảnh nhất định. Cụm từ này mang hàm ý sự tương đồng hoặc nhất quán trong suy nghĩ hoặc phương pháp. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo, diễn văn, hoặc thảo luận để nhấn mạnh sự đồng nhất trong lập luận. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này.