Bản dịch của từ Onager trong tiếng Việt
Onager

Onager (Noun)
The onager is a rare animal found in northern Iran's mountains.
Onager là một loài động vật hiếm gặp ở núi phía bắc Iran.
Many people do not know about the onager's existence in Iran.
Nhiều người không biết về sự tồn tại của onager ở Iran.
Is the onager endangered due to habitat loss in northern Iran?
Liệu onager có đang bị đe dọa do mất môi trường sống ở Iran không?
Onager là từ chỉ một loài ngựa hoang thuộc họ ngựa, có nguồn gốc từ vùng Trung Đông và Bắc Phi. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "onager", nghĩa là "ngựa hoang". Trong tiếng Anh, onager thường được sử dụng để mô tả loài ngựa này, trong khi ở các ngôn ngữ khác, như tiếng Việt, thuật ngữ này cũng được giữ nguyên. Onager hiện nay chủ yếu được nghiên cứu trong bối cảnh bảo tồn và sinh thái học, do chúng đang bị đe dọa bởi môi trường sống và con người.
Từ "onager" có nguồn gốc từ tiếng Latin "onager", nghĩa là "con lừa hoang dã". Trong lịch sử, onager được dùng để chỉ một loài lừa hoang ở châu Á, nổi bật với sức mạnh và sự kiên cường. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này còn được áp dụng cho một loại máy bắn đá trong quân sự, nhằm mô tả khả năng bắn xa và mạnh mẽ. Sự phát triển nghĩa của nó từ động vật sang công cụ phân tích chính đặc tính nổi bật của cả hai.
Từ "onager" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do nó chủ yếu chỉ một loài ngựa hoang ở châu Á và không thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên môn về động vật học hoặc bảo tồn, từ này có thể được sử dụng để chỉ về sự đa dạng sinh học hoặc các chương trình bảo vệ loài. Sự phổ biến của nó rất hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo chuyên ngành.