Bản dịch của từ Once a year trong tiếng Việt
Once a year

Once a year (Phrase)
Được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc sự kiện xảy ra hàng năm, mỗi năm một lần.
Used to describe an event or occurrence that happens annually once every year.
The charity event takes place once a year.
Sự kiện từ thiện diễn ra mỗi năm một lần.
The school organizes a sports day once a year.
Trường tổ chức một ngày thể thao mỗi năm một lần.
The community picnic is held once a year in summer.
Cuộc dã ngoại cộng đồng được tổ chức mỗi năm vào mùa hè.
Once a year (Idiom)
The charity event takes place once a year to raise funds.
Sự kiện từ thiện diễn ra một lần mỗi năm để gây quỹ.
The town festival is a once a year celebration of culture.
Lễ hội thị trấn là một lễ kỷ niệm văn hóa mỗi năm.
The company holds a once a year employee recognition ceremony.
Công ty tổ chức một buổi lễ tôn vinh nhân viên mỗi năm.
Cụm từ "once a year" được sử dụng để chỉ một thói quen hoặc sự kiện xảy ra định kỳ mỗi năm một lần. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng viết, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt "annually" hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ghi nhận sử dụng cụm này trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Cụm từ "once a year" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "wanes" có nghĩa là một lần. Từ "once" có gốc từ tiếng Latinh "una" mang nghĩa là "một", chỉ sự đơn nhất. Nguyên nghĩa của cụm từ này phản ánh việc xảy ra một lần trong vòng một năm, cho thấy khái niệm thời gian định kỳ và chu kỳ lặp lại. Việc sử dụng cụm từ này ngày nay thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như lễ hội, sự kiện hoặc kiểm tra định kỳ.
Cụm từ "once a year" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh cần miêu tả tần suất của các hành động hoặc sự kiện. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc xảy ra định kỳ, chẳng hạn như lễ hội, cuộc họp hoặc các hoạt động kỷ niệm. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc mô tả các thói quen trong ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
