Bản dịch của từ One person at a time trong tiếng Việt
One person at a time

One person at a time (Phrase)
Mỗi người một lần: chỉ ra một phương pháp hoặc quy trình liên quan đến việc giải quyết hoặc đề cập đến từng cá nhân một cách riêng biệt hoặc tuần tự.
One person at a time indicating a method or process that involves dealing with or addressing each individual separately or sequentially.
The counselor at the community center helps people one person at a time.
Cố vấn tại trung tâm cộng đồng giúp mọi người từng người một lần.
During the support group session, each member shared their story one person at a time.
Trong buổi họp nhóm hỗ trợ, mỗi thành viên chia sẻ câu chuyện của họ từng người một lần.
The charity organization provides assistance to families in need one person at a time.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình cần thiết từng người một lần.
Cụm từ "one person at a time" trong tiếng Anh chỉ ý nghĩa thực hiện một hoạt động, nhiệm vụ hay quá trình một cách tuần tự, mỗi lần chỉ có một người tham gia. Cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu sự chú ý hoặc sự phục vụ, nhằm tránh tình trạng đông đúc hoặc hỗn loạn. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "one person at a time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "one" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ *an, có nghĩa là "một"; "person" bắt nguồn từ tiếng Latinh *persona*, chỉ người, nhất là khi xác định vai trò xã hội; và "at a time" diễn tả sự tiếp diễn trong một khoảng thời gian cụ thể. Cụm từ này thể hiện cách thức tiếp cận tuần tự, nhấn mạnh tính cá nhân hóa trong tương tác xã hội, và được sử dụng phổ biến để chỉ quy trình làm việc hoặc giao tiếp rõ ràng hơn.
Cụm từ "one person at a time" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp và hướng dẫn, được sử dụng nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Listening. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Reading và Writing do tính chất cụ thể của cụm từ này. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức hoạt động, hướng dẫn quy trình, hoặc khi nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý đến từng cá nhân trong các cuộc thảo luận hoặc lắng nghe ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp