Bản dịch của từ One person at a time trong tiếng Việt

One person at a time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One person at a time (Phrase)

wˈʌn pɝˈsən ˈæt ə tˈaɪm
wˈʌn pɝˈsən ˈæt ə tˈaɪm
01

Mỗi người một lần: chỉ ra một phương pháp hoặc quy trình liên quan đến việc giải quyết hoặc đề cập đến từng cá nhân một cách riêng biệt hoặc tuần tự.

One person at a time indicating a method or process that involves dealing with or addressing each individual separately or sequentially.

Ví dụ

The counselor at the community center helps people one person at a time.

Cố vấn tại trung tâm cộng đồng giúp mọi người từng người một lần.

During the support group session, each member shared their story one person at a time.

Trong buổi họp nhóm hỗ trợ, mỗi thành viên chia sẻ câu chuyện của họ từng người một lần.

The charity organization provides assistance to families in need one person at a time.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình cần thiết từng người một lần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one person at a time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One person at a time

Không có idiom phù hợp