Bản dịch của từ One's fate trong tiếng Việt
One's fate

One's fate (Phrase)
Many believe that one's fate is determined by their social environment.
Nhiều người tin rằng số phận của một người được xác định bởi môi trường xã hội.
One's fate cannot be changed by mere wishes or hopes alone.
Số phận của một người không thể thay đổi chỉ bằng những ước muốn hay hy vọng.
Can one's fate truly be altered by education and community support?
Số phận của một người có thể thực sự được thay đổi bởi giáo dục và hỗ trợ cộng đồng không?
"One's fate" (số phận của một người) đề cập đến kết quả hoặc diễn biến không thể tránh khỏi trong cuộc đời của một cá nhân, thường liên quan đến những yếu tố siêu nhiên hoặc không thể kiểm soát. Trong tiếng Anh, "fate" thường được sử dụng để chỉ số phận hoặc định mệnh, nhưng có thể khác biệt về sự diễn đạt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cụ thể, ở Anh, thuật ngữ này thường mang hai nghĩa: "fate" (số mệnh) và "fortune" (vận may), trong khi ở Mỹ, nghĩa sau có thể ít được nhấn mạnh hơn.
Từ "fate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fatum", có nghĩa là "điều được nói ra" hoặc "số phận". Từ này xuất phát từ động từ "fari", nghĩa là "nói". Trong văn hóa La Mã cổ đại, Fate được liên kết với các vị thần điều khiển số phận con người. Nghĩa hiện tại của "fate" phản ánh sự bất lực trong việc thay đổi số phận đã được định sẵn, từ đó thể hiện một khái niệm về sự định mệnh và quy luật tự nhiên trong đời sống con người.
Cụm từ "one's fate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường cần thảo luận về các khái niệm liên quan đến số phận và khả năng tự quyết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "one's fate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, văn học, hoặc tâm lý học, để mô tả những ảnh hưởng của hoàn cảnh và lựa chọn cá nhân đối với cuộc sống. Cụm từ này cũng phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là khi phân tích nhân vật và hành động của họ.