Bản dịch của từ One's fate trong tiếng Việt

One's fate

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One's fate (Phrase)

wˈʌnz fˈeɪt
wˈʌnz fˈeɪt
01

Những điều trong cuộc sống sẽ xảy ra với ai đó, đặc biệt khi những điều này được quyết định một cách tình cờ hoặc ngoài tầm kiểm soát của họ.

The things in life that will happen to someone especially when these are decided by chance or outside of their control.

Ví dụ

Many believe that one's fate is determined by their social environment.

Nhiều người tin rằng số phận của một người được xác định bởi môi trường xã hội.

One's fate cannot be changed by mere wishes or hopes alone.

Số phận của một người không thể thay đổi chỉ bằng những ước muốn hay hy vọng.

Can one's fate truly be altered by education and community support?

Số phận của một người có thể thực sự được thay đổi bởi giáo dục và hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one's fate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One's fate

Không có idiom phù hợp