Bản dịch của từ Onion skin trong tiếng Việt

Onion skin

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onion skin (Idiom)

01

Lớp giấy mỏng bao quanh củ hành, được dùng một cách ẩn dụ để mô tả một thứ gì đó mỏng manh hoặc hời hợt.

The thin papery layer that wraps around an onion used metaphorically to describe something delicate or superficial.

Ví dụ

Her feelings were just onion skin, easily hurt by criticism.

Cảm xúc của cô ấy chỉ như lớp vỏ hành, dễ bị tổn thương bởi chỉ trích.

His confidence is not onion skin; it is strong and resilient.

Sự tự tin của anh ấy không phải lớp vỏ hành; nó mạnh mẽ và kiên cường.

Is their friendship really just onion skin, lacking depth?

Liệu tình bạn của họ chỉ là lớp vỏ hành, thiếu chiều sâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onion skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onion skin

Không có idiom phù hợp