Bản dịch của từ Onion skin trong tiếng Việt
Onion skin

Onion skin (Idiom)
Lớp giấy mỏng bao quanh củ hành, được dùng một cách ẩn dụ để mô tả một thứ gì đó mỏng manh hoặc hời hợt.
The thin papery layer that wraps around an onion used metaphorically to describe something delicate or superficial.
Her feelings were just onion skin, easily hurt by criticism.
Cảm xúc của cô ấy chỉ như lớp vỏ hành, dễ bị tổn thương bởi chỉ trích.
His confidence is not onion skin; it is strong and resilient.
Sự tự tin của anh ấy không phải lớp vỏ hành; nó mạnh mẽ và kiên cường.
Is their friendship really just onion skin, lacking depth?
Liệu tình bạn của họ chỉ là lớp vỏ hành, thiếu chiều sâu?
"Tep hành" là thuật ngữ chỉ lớp vỏ mỏng bao bọc bên ngoài củ hành. Trong ngữ cảnh học thuật, "tep hành" còn được sử dụng để chỉ các lớp bảo vệ bên ngoài của các vật liệu khác, nhất là trong vật lý và hóa học. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, trong viết, "onion skin" được sử dụng nhất quán trong cả hai phiên bản. Khái niệm này thường gặp trong các lĩnh vực như nông học, công nghệ thực phẩm và khoa học vật liệu.
Cụm từ "onion skin" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "onion" mang nghĩa là hành, và "skin" có nghĩa là lớp vỏ. Từ "onion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unio", nghĩa là "đơn lẻ" hoặc "hành", phản ánh hình dáng đặc trưng của loại củ này. "Skin", từ tiếng Anh cổ "scinu", có liên quan đến lớp ngoài của nhiều loại thực phẩm. Ngày nay, "onion skin" thường được sử dụng để chỉ lớp màng mỏng, dễ bóc, tương tự như lớp vỏ hành, trong các lĩnh vực như vật liệu chế biến hoặc công nghệ in.
"Onion skin" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các tình huống mô tả vật liệu hoặc cấu trúc, thông qua các bài đọc hoặc bài nói về khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh phổ biến, "onion skin" thường được sử dụng để chỉ sự mỏng manh, một lớp vỏ mỏng như lớp củ hành, và cũng có thể chỉ những điều phức tạp được che giấu. Do đó, từ này thường được áp dụng trong văn học, ẩm thực và khoa học vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp