Bản dịch của từ Only choice trong tiếng Việt
Only choice
Only choice (Idiom)
In some cases, there is only choice for the students.
Trong một số trường hợp, không có lựa chọn khác cho sinh viên.
She felt trapped because there was only choice she could make.
Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt vì không có lựa chọn nào cô ấy có thể chọn.
Is there only choice when it comes to this difficult decision?
Có phải không có lựa chọn nào khác khi đến với quyết định khó khăn này không?
She had no other choice but to accept the job offer.
Cô ấy không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận lời mời làm việc.
I have no choice but to follow the rules of the exam.
Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo quy tắc của kỳ thi.
Having no car, walking was his only choice to get home.
Không có xe hơi, đi bộ là lựa chọn duy nhất để về nhà.
She refused to attend the party, so staying home was her only choice.
Cô ấy từ chối tham dự bữa tiệc, vậy nên ở nhà là lựa chọn duy nhất của cô ấy.
Is eating at that restaurant our only choice for dinner tonight?
Việc ăn tại nhà hàng đó có phải là lựa chọn duy nhất cho bữa tối hôm nay không?
She had no other choice but to accept the job offer.
Cô ấy không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận đề nghị công việc.
There is only one choice for the best restaurant in town.
Chỉ có một lựa chọn cho nhà hàng tốt nhất trong thành phố.
There's only one choice for the best IELTS preparation course.
Chỉ có một lựa chọn cho khóa học IELTS tốt nhất.
Don't settle for less; there's only one choice for top scores.
Đừng chấp nhận ít hơn; chỉ có một lựa chọn cho điểm số cao nhất.
Is there only one choice when it comes to IELTS exam centers?
Có chỉ một lựa chọn khi đến các trung tâm thi IELTS không?
There is only one choice for the winner of the competition.
Chỉ có một lựa chọn cho người chiến thắng trong cuộc thi.
She had no other choice but to accept the job offer.
Cô ấy không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận lời đề nghị làm việc.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Only choice cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp