Bản dịch của từ Onsite office trong tiếng Việt

Onsite office

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onsite office (Noun)

ˈɑnsˈaɪt ˈɔfɨs
ˈɑnsˈaɪt ˈɔfɨs
01

Một không gian làm việc nằm tại cùng vị trí với dự án hoặc khách hàng.

A workspace located in the same location as the project or client site.

Ví dụ

The onsite office helped the team communicate better with local clients.

Văn phòng tại chỗ đã giúp nhóm giao tiếp tốt hơn với khách hàng địa phương.

The onsite office is not always available for every project.

Văn phòng tại chỗ không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi dự án.

Does the company have an onsite office for community projects?

Công ty có văn phòng tại chỗ cho các dự án cộng đồng không?

02

Một không gian văn phòng được thiết lập đặc biệt cho các dự án diễn ra tại một địa điểm cụ thể.

An office space specifically set up for projects occurring at a specific site.

Ví dụ

The company built an onsite office for the new community project.

Công ty đã xây dựng một văn phòng tại chỗ cho dự án cộng đồng mới.

They do not have an onsite office for social events this year.

Họ không có văn phòng tại chỗ cho các sự kiện xã hội năm nay.

Is the onsite office open for public meetings next month?

Văn phòng tại chỗ có mở cho các cuộc họp công cộng vào tháng tới không?

03

Một địa điểm cho các hoạt động hành chính nằm trong khuôn viên của khách hàng hoặc dự án.

A location for administrative activities situated on the premises of a client or project.

Ví dụ

The onsite office at the community center helps organize local events effectively.

Văn phòng tại chỗ ở trung tâm cộng đồng giúp tổ chức sự kiện địa phương hiệu quả.

Many residents do not visit the onsite office for social service inquiries.

Nhiều cư dân không đến văn phòng tại chỗ để hỏi về dịch vụ xã hội.

Is the onsite office open for public consultations on social issues?

Văn phòng tại chỗ có mở cửa cho các buổi tư vấn công cộng về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onsite office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onsite office

Không có idiom phù hợp