Bản dịch của từ Onsite office trong tiếng Việt
Onsite office
Noun [U/C]

Onsite office (Noun)
ˈɑnsˈaɪt ˈɔfɨs
ˈɑnsˈaɪt ˈɔfɨs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một không gian văn phòng được thiết lập đặc biệt cho các dự án diễn ra tại một địa điểm cụ thể.
An office space specifically set up for projects occurring at a specific site.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một địa điểm cho các hoạt động hành chính nằm trong khuôn viên của khách hàng hoặc dự án.
A location for administrative activities situated on the premises of a client or project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Onsite office
Không có idiom phù hợp