Bản dịch của từ Onsite office trong tiếng Việt

Onsite office

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onsite office(Noun)

ˈɑnsˈaɪt ˈɔfɨs
ˈɑnsˈaɪt ˈɔfɨs
01

Một địa điểm cho các hoạt động hành chính nằm trong khuôn viên của khách hàng hoặc dự án.

A location for administrative activities situated on the premises of a client or project.

Ví dụ
02

Một không gian văn phòng được thiết lập đặc biệt cho các dự án diễn ra tại một địa điểm cụ thể.

An office space specifically set up for projects occurring at a specific site.

Ví dụ
03

Một không gian làm việc nằm tại cùng vị trí với dự án hoặc khách hàng.

A workspace located in the same location as the project or client site.

Ví dụ