Bản dịch của từ Ontology trong tiếng Việt
Ontology

Ontology (Noun)
Studying sociology involves understanding the ontology of social structures.
Học xã hội học liên quan đến việc hiểu về bản chất của cấu trúc xã hội.
Jane's research focuses on the ontology of social networks and interactions.
Nghiên cứu của Jane tập trung vào bản chất của mạng lưới và tương tác xã hội.
The ontology of social systems is a key aspect of sociological studies.
Bản chất của hệ thống xã hội là một khía cạnh quan trọng của nghiên cứu xã hội học.
The study of ontology helps us understand the essence of existence.
Việc nghiên cứu về bản thể giúp chúng ta hiểu bản chất của sự tồn tại.
In social sciences, ontology plays a crucial role in defining reality.
Trong các môn khoa học xã hội, bản thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thực tại.
Philosophers often debate about the intricacies of ontology and existence.
Các nhà triết học thường tranh luận về sự phức tạp của bản thể và sự tồn tại.
Dạng danh từ của Ontology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ontology | Ontologies |
Họ từ
Ontology (được dịch sang tiếng Việt là "nắm bắt bản thể học") là một nhánh của triết học và khoa học máy tính nghiên cứu về bản chất của tồn tại, các thực thể và mối quan hệ giữa chúng. Trong triết học, ontology tập trung vào các câu hỏi về “cái gì tồn tại?” và “những thực thể nào là cơ bản?” Trong ngữ cảnh khoa học máy tính, nó thường được dùng để xây dựng các mô hình tổ chức và phân loại thông tin. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách dùng.
Thuật ngữ "ontology" xuất phát từ tiếng Latinh "ontologia", trong đó "ont-" bắt nguồn từ "ens" (có nghĩa là "thực thể") và "-logia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "λόγος" (logos, nghĩa là "khoa học" hoặc "học thuyết"). Sự kết hợp này chỉ đến khoa học về bản chất của các thực thể và tồn tại. Ngày nay, "ontology" được sử dụng rộng rãi trong triết học và khoa học máy tính, phản ánh sự quan tâm đối với cấu trúc và phân loại của các khái niệm trong tri thức.
Thuật ngữ "ontology" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỹ năng Viết và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến triết học, khoa học máy tính và nghiên cứu tri thức. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc của các thực thể và mối quan hệ giữa chúng. Ngoài ra, "ontology" cũng xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và phát triển phần mềm, nơi nó hỗ trợ việc tổ chức và phân loại dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp