Bản dịch của từ Ontology trong tiếng Việt

Ontology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ontology (Noun)

ɑntˈɑlədʒi
ɑntˈɑlədʒi
01

Một tập hợp các khái niệm và phạm trù trong một lĩnh vực chủ đề hoặc lĩnh vực thể hiện các thuộc tính của chúng và mối quan hệ giữa chúng.

A set of concepts and categories in a subject area or domain that shows their properties and the relations between them.

Ví dụ

Studying sociology involves understanding the ontology of social structures.

Học xã hội học liên quan đến việc hiểu về bản chất của cấu trúc xã hội.

Jane's research focuses on the ontology of social networks and interactions.

Nghiên cứu của Jane tập trung vào bản chất của mạng lưới và tương tác xã hội.

The ontology of social systems is a key aspect of sociological studies.

Bản chất của hệ thống xã hội là một khía cạnh quan trọng của nghiên cứu xã hội học.

02

Nhánh siêu hình học đề cập đến bản chất của hiện hữu.

The branch of metaphysics dealing with the nature of being.

Ví dụ

The study of ontology helps us understand the essence of existence.

Việc nghiên cứu về bản thể giúp chúng ta hiểu bản chất của sự tồn tại.

In social sciences, ontology plays a crucial role in defining reality.

Trong các môn khoa học xã hội, bản thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thực tại.

Philosophers often debate about the intricacies of ontology and existence.

Các nhà triết học thường tranh luận về sự phức tạp của bản thể và sự tồn tại.

Dạng danh từ của Ontology (Noun)

SingularPlural

Ontology

Ontologies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ontology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ontology

Không có idiom phù hợp