Bản dịch của từ Onus probandi trong tiếng Việt
Onus probandi

Onus probandi (Noun)
Nghĩa vụ chứng minh khẳng định hoặc cáo buộc mà mình đưa ra; gánh nặng chứng minh.
The obligation to prove an assertion or allegation that one makes the burden of proof.
The onus probandi lies with the government to prove its claims.
Onus probandi thuộc về chính phủ để chứng minh các tuyên bố của họ.
The lawyer did not accept the onus probandi in this case.
Luật sư không chấp nhận onus probandi trong trường hợp này.
Who has the onus probandi in a social justice debate?
Ai có onus probandi trong một cuộc tranh luận về công bằng xã hội?
Onus probandi là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "gánh nặng chứng minh". Thuật ngữ này chỉ trách nhiệm của một bên trong một vụ kiện phải cung cấp bằng chứng để chứng minh tính hợp lệ cho yêu cầu của mình. Trong hệ thống pháp luật, bên nào chịu trách nhiệm chứng minh thường được xác định theo tính chất của vụ việc và nguyên tắc công bằng. "Onus probandi" được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "onus probandi" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "onus" có nghĩa là gánh nặng và "probari" nghĩa là thử nghiệm hoặc chứng minh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ trách nhiệm chứng minh một điều gì đó trong quá trình tố tụng. Lịch sử phát triển của khái niệm này bộc lộ vai trò quan trọng của việc chứng minh trong các vụ án, phản ánh nguyên tắc công bằng và sự minh bạch trong luật pháp hiện đại.
"Onus probandi" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ trách nhiệm chứng minh trong vụ án. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết và thảo luận về luật học, pháp lý và chính trị, từ này có khả năng được sử dụng để mô tả trách nhiệm của một bên trong việc cung cấp bằng chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất