Bản dịch của từ Oopsy trong tiếng Việt
Oopsy

Oopsy (Interjection)
Rất tiếc.
Diminutive of oops.
Oopsy! I forgot to invite Sarah to the party.
Ôi! Tôi quên mời Sarah đến bữa tiệc.
I didn't mean to spill my drink, oopsy!
Tôi không cố ý làm đổ đồ uống, ôi!
Did you say oopsy when you dropped your phone?
Bạn có nói ôi khi làm rơi điện thoại không?
Oopsy (Noun)
(rất thông tục, trẻ con) sai lầm; đặc biệt là khi bé làm bẩn quần.
Very colloquial childish a mistake particularly when babies soil their pants.
The toddler made an oopsy during the playdate at Sarah's house.
Cậu bé đã gặp một sự cố trong buổi chơi ở nhà Sarah.
The parents didn't laugh at their child's oopsy at the picnic.
Bố mẹ không cười với sự cố của con mình trong buổi picnic.
Did the baby have an oopsy during the family gathering yesterday?
Có phải em bé đã gặp sự cố trong buổi họp mặt gia đình hôm qua không?
Oopsy (Verb)
(rất thông tục, trẻ con) phạm lỗi, nhất là khi em bé làm bẩn quần.
Very colloquial childish to make a mistake particularly when babies soil their pants.
The baby made an oopsy during the family picnic yesterday.
Em bé đã làm một lỗi nhỏ trong buổi picnic gia đình hôm qua.
She didn’t make an oopsy at the birthday party last week.
Cô ấy đã không mắc lỗi nào trong bữa tiệc sinh nhật tuần trước.
Did the toddler make an oopsy at the park yesterday?
Có phải đứa trẻ đã làm một lỗi nhỏ ở công viên hôm qua không?
Từ "oopsy" là một từ lóng không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự ngẫu nhiên, lỗi nhỏ hoặc sự bất cẩn. Từ này có thể được coi là một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn cho "oops", thường sử dụng trong tình huống không nghiêm trọng để thể hiện sự hối tiếc hoặc nhận ra sai lầm. "Oopsy" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng văn phong tiếng Anh Anh thường tránh sử dụng từ lóng này trong bối cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "oopsy" xuất phát từ âm thanh diễn tả sự ngạc nhiên hoặc lỗi lầm nhẹ, có nguồn gốc không chính thức từ tiếng Anh. Mặc dù không có một gốc Latin cụ thể, "oopsy" được cho là hình thành từ từ "oops", một từ lóng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ vào khoảng thế kỷ 19. Sự kết hợp này thể hiện sự hồn nhiên và thái độ không quá nghiêm trọng đối với những sai lầm nhỏ, phản ánh cách con người đối diện với sự bất cẩn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "oopsy" thường được xem là một biểu thức hài hước hoặc không chính thức, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu do tính chất không nghiêm túc của nó. "Oopsy" thường được sử dụng trong các tình huống khi một người muốn nhẹ nhàng thừa nhận một lỗi lầm nhỏ hoặc sự cố.