Bản dịch của từ Opalesces trong tiếng Việt
Opalesces

Opalesces (Verb)
The sunset opalesces with vibrant colors over the city skyline.
Hoàng hôn phát ra ánh sáng nhiều màu sắc trên đường chân trời thành phố.
The community mural does not opalesce as expected under the streetlights.
Bức tranh tường cộng đồng không phát ra ánh sáng như mong đợi dưới đèn đường.
Does the festival's light display opalesce brightly at night?
Triển lãm ánh sáng của lễ hội có phát ra ánh sáng rực rỡ vào ban đêm không?
Họ từ
Từ "opalesces" là động từ, có nghĩa là diễn ra quá trình biến đổi màu sắc, khi ánh sáng chiếu vào một vật liệu, thường tạo ra các màu sắc khác nhau tương tự như màu sắc của đá opal. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường phổ biến hơn trong văn viết và trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hay nghệ thuật.
Từ "opalesces" có nguồn gốc từ gốc Latin "opalus", có nghĩa là "ngọc". Nguyên sinh của từ này trong tiếng Latin được sử dụng để chỉ sự lấp lánh và ánh sáng huyền ảo của viên ngọc. Từ "opal" đã tiến hóa qua thời gian, kết nối với khái niệm ánh sáng đổi màu. Hiện nay, "opalesces" chỉ trạng thái của vật liệu phản chiếu ánh sáng đa dạng, thể hiện sự thay đổi màu sắc, liên quan chặt chẽ đến bản chất của ngọc.
Từ "opalesces" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về mô tả màu sắc hoặc hiện tượng tự nhiên trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "opalesces" được sử dụng chủ yếu trong văn chương và khoa học, thường để mô tả hiện tượng sáng lấp lánh hoặc sự biến đổi màu sắc của chất lỏng, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự tinh tế trong nghệ thuật và tự nhiên.