Bản dịch của từ Iridescence trong tiếng Việt

Iridescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iridescence (Noun)

ɪɹɪdˈɛsns
ɪɹɪdˈɛsns
01

Bất kỳ ánh sáng lung linh nào của màu sắc lấp lánh và có thể thay đổi.

Any shimmer of glittering and changeable colors.

Ví dụ

The iridescence of the soap bubbles delighted the children.

Sự chói lọi của bong bóng xà phòng làm cho các em nhỏ vui mừng.

The iridescence of the peacock's feathers amazed the onlookers.

Sự chói lọi của lông công khiến người xem kinh ngạc.

The iridescence of the rainbow brought joy to the crowd.

Sự chói lọi của cầu vồng mang lại niềm vui cho đám đông.

02

Tình trạng hoặc trạng thái óng ánh; triển lãm các màu sắc như cầu vồng; một cách chơi màu sắc theo lăng trụ.

The condition or state of being iridescent exhibition of colors like those of the rainbow a prismatic play of color.

Ví dụ

The social event was filled with iridescence from colorful decorations.

Sự kiện xã hội đầy màu sắc từ trang trí iridescence.

The parade showcased iridescence through vibrant costumes and floats.

Cuộc diễu hành trưng bày màu sắc qua trang phục và xe cộ sặc sỡ.

The art exhibition was a display of iridescence with its vivid paintings.

Triển lãm nghệ thuật là một sự trưng bày của iridescence với bức tranh sống động của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iridescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iridescence

Không có idiom phù hợp