Bản dịch của từ Iridescence trong tiếng Việt
Iridescence

Iridescence (Noun)
Bất kỳ ánh sáng lung linh nào của màu sắc lấp lánh và có thể thay đổi.
Any shimmer of glittering and changeable colors.
The iridescence of the soap bubbles delighted the children.
Sự chói lọi của bong bóng xà phòng làm cho các em nhỏ vui mừng.
The iridescence of the peacock's feathers amazed the onlookers.
Sự chói lọi của lông công khiến người xem kinh ngạc.
The iridescence of the rainbow brought joy to the crowd.
Sự chói lọi của cầu vồng mang lại niềm vui cho đám đông.
Tình trạng hoặc trạng thái óng ánh; triển lãm các màu sắc như cầu vồng; một cách chơi màu sắc theo lăng trụ.
The condition or state of being iridescent exhibition of colors like those of the rainbow a prismatic play of color.
The social event was filled with iridescence from colorful decorations.
Sự kiện xã hội đầy màu sắc từ trang trí iridescence.
The parade showcased iridescence through vibrant costumes and floats.
Cuộc diễu hành trưng bày màu sắc qua trang phục và xe cộ sặc sỡ.
The art exhibition was a display of iridescence with its vivid paintings.
Triển lãm nghệ thuật là một sự trưng bày của iridescence với bức tranh sống động của nó.
Họ từ
Iridescence là hiện tượng quang học, trong đó bề mặt một vật thể phát ra ánh sáng với các màu sắc khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn và ánh sáng chiếu vào. Từ này xuất phát từ tiếng Latin “iris”, nghĩa là cầu vồng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Iridescence thường được quan sát trong các hiện tượng tự nhiên như vỏ sò hay cánh bướm.
Từ "iridescence" xuất phát từ tiếng Latin "iris", có nghĩa là "cầu vồng". Chữ "iridescence" lần đầu tiên được ghi nhận vào giữa thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng ánh sáng phản chiếu tạo ra các màu sắc tương tự như cầu vồng. Sự kết hợp giữa từ gốc và hình thức phản chiếu ánh sáng thể hiện ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến sự phát sáng đa sắc của các bề mặt hay vật liệu.
"Iridescence" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng quang học, thường liên quan đến màu sắc thay đổi trên bề mặt của các vật thể như vỏ trai hay cánh bướm. Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học hoặc thiên nhiên, iridescence được sử dụng để thể hiện sự đẹp đẽ và đa dạng về màu sắc, góp phần vào việc khắc họa hình ảnh sống động trong mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp