Bản dịch của từ Open-dated trong tiếng Việt
Open-dated

Open-dated (Adjective)
Vé, đặt chỗ, v.v.: có giá trị không hạn chế về ngày sử dụng.
Of a ticket, reservation, etc.: valid without restriction as to date of use.
The open-dated voucher allowed her to choose her travel date freely.
Phiếu mở ngày cho phép cô ấy chọn ngày đi du lịch một cách tự do.
The open-dated invitation let guests RSVP whenever they wished to attend.
Lời mời mở ngày cho phép khách mời xác nhận tham dự bất cứ lúc nào họ muốn.
The open-dated membership card offered flexibility in accessing exclusive events.
Thẻ thành viên mở ngày cung cấp linh hoạt trong việc tham gia các sự kiện độc quyền.
Từ "open-dated" thường được sử dụng để chỉ các tài liệu, hợp đồng hoặc giấy tờ không có ngày hết hạn cụ thể. Trong ngữ cảnh thương mại và pháp lý, từ này có thể mang nghĩa là các điều khoản hoặc cam kết vẫn có hiệu lực cho đến khi có thông báo khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về phiên bản viết hay cách sử dụng trong trường hợp này. "Open-dated" được sử dụng tương đối nhất quán trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "open-dated" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "open" (mở) và "dated" (có ngày tháng). "Open" xuất phát từ tiếng Latin "apertus" (mở) và "dated" từ "data" (thông tin được ghi lại). Ban đầu, "open-dated" được sử dụng trong bối cảnh văn bản hoặc tài liệu không có thời hạn cụ thể, nhằm thể hiện tính linh hoạt và không ràng buộc. Đến nay, từ này chủ yếu chỉ sự không xác định về thời gian mà vẫn đảm bảo giá trị và tính hợp lệ trong các thỏa thuận hoặc chứng từ.
Từ "open-dated" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bài nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, "open-dated" thường được sử dụng để chỉ các tài liệu, giấy tờ hoặc chứng từ không có ngày hết hạn xác định, thường xuất hiện trong các giao dịch thương mại hoặc các thỏa thuận pháp lý. Tính linh hoạt của nó được đánh giá cao trong một số lĩnh vực, nhưng nó không phổ biến trong tiếng Anh học thuật.