Bản dịch của từ Open-dated trong tiếng Việt

Open-dated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-dated (Adjective)

ˈɑpəndˌeɪtɨd
ˈɑpəndˌeɪtɨd
01

Vé, đặt chỗ, v.v.: có giá trị không hạn chế về ngày sử dụng.

Of a ticket, reservation, etc.: valid without restriction as to date of use.

Ví dụ

The open-dated voucher allowed her to choose her travel date freely.

Phiếu mở ngày cho phép cô ấy chọn ngày đi du lịch một cách tự do.

The open-dated invitation let guests RSVP whenever they wished to attend.

Lời mời mở ngày cho phép khách mời xác nhận tham dự bất cứ lúc nào họ muốn.

The open-dated membership card offered flexibility in accessing exclusive events.

Thẻ thành viên mở ngày cung cấp linh hoạt trong việc tham gia các sự kiện độc quyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-dated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-dated

Không có idiom phù hợp