Bản dịch của từ Open one's eyes trong tiếng Việt
Open one's eyes

Open one's eyes (Idiom)
Many people are starting to open their eyes to social inequality.
Nhiều người đang bắt đầu nhận ra sự bất bình đẳng xã hội.
He did not open his eyes to the reality of poverty.
Anh ấy không nhận ra thực tế về nghèo đói.
Why do some individuals refuse to open their eyes to injustice?
Tại sao một số cá nhân từ chối nhận ra sự bất công?
Cụm từ "open one's eyes" có nghĩa là nhận thức rõ ràng hơn về thực tại, đặc biệt là về những vấn đề trước đây bị bỏ qua hoặc không được chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp. Ở cả hai biến thể, nó thường được dùng trong tình huống giáo dục hoặc cảnh báo để nhấn mạnh sự cần thiết phải nhận thức hoặc nhận ra sự thật.
Cụm từ "open one's eyes" có nguồn gốc từ động từ "to open" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "āpan", có nghĩa là "mở ra". Cách sử dụng này liên quan đến ngữ nghĩa về sự nhận thức và hiểu biết, xuất phát từ hình ảnh mở mắt để khám phá sự thật. Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã trở thành một phép ẩn dụ cho quá trình nhận ra điều gì đó, tức là "nhận thức rõ ràng hơn" về một vấn đề nào đó trong cuộc sống.
Cụm từ "open one's eyes" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt sự nhận thức hay sự thay đổi quan điểm. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ việc nhận ra sự thật hoặc hiểu rõ vấn đề. Cụm từ này cũng xuất hiện trong văn chương và các tác phẩm truyền thông, nhấn mạnh về khía cạnh nhận thức và sự tỉnh thức.