Bản dịch của từ Open throttle trong tiếng Việt
Open throttle

Open throttle (Phrase)
During the festival, we opened throttle and danced all night long.
Trong lễ hội, chúng tôi đã hết mình nhảy múa suốt đêm.
They did not open throttle at the charity event last year.
Họ đã không hết mình tại sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did they open throttle during the community service project last month?
Họ đã hết mình trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước chưa?
Cụm từ "open throttle" chỉ hành động mở van ga nhằm tăng tốc độ xe hoặc động cơ. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ô tô và máy bay. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "open the throttle" có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc tăng cường nỗ lực hoặc tốc độ trong một hoạt động nào đó.
Cụm từ "open throttle" có nguồn gốc từ tiếng Anh với từ "throttle" xuất phát từ tiếng La tinh "throttle" (khóa lại, ngăn chặn). Trong ngữ cảnh phương tiện giao thông, "throttle" được sử dụng để chỉ cơ chế điều chỉnh lượng nhiên liệu vào động cơ. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ ô tô và máy bay, phản ánh quá trình gia tăng công suất và kiểm soát tốc độ. Ngày nay, "open throttle" thường mô tả hành động tăng tốc độ một cách tối đa, thể hiện ý nghĩa thúc đẩy và giải phóng sức mạnh của động cơ.
Cụm từ "open throttle" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và hàng không, đặc biệt liên quan đến việc điều khiển động cơ hoặc phương tiện. Trong các bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết khá thấp, chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống mô tả hành động hoặc cảm giác chủ động, "open throttle" có thể được sử dụng để biểu thị sự gia tăng nỗ lực hoặc tốc độ, ví dụ trong thể thao hoặc đua xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp