Bản dịch của từ Open throttle trong tiếng Việt

Open throttle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open throttle (Phrase)

ˈoʊpn ɵɹˈɑtl
ˈoʊpn ɵɹˈɑtl
01

Tham gia toàn bộ sức mạnh hoặc năng lượng vào một hoạt động hoặc theo đuổi cụ thể.

To engage full power or energy in a particular activity or pursuit.

Ví dụ

During the festival, we opened throttle and danced all night long.

Trong lễ hội, chúng tôi đã hết mình nhảy múa suốt đêm.

They did not open throttle at the charity event last year.

Họ đã không hết mình tại sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did they open throttle during the community service project last month?

Họ đã hết mình trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open throttle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open throttle

Không có idiom phù hợp