Bản dịch của từ Opposite-side trong tiếng Việt
Opposite-side

Opposite-side (Noun)
Một bên đối diện trực tiếp với một bên khác, đặc biệt là trong một cuộc cạnh tranh hoặc xung đột.
A side thats directly across from another side especially in a competition or conflict.
She always listens to the opposite side of the argument.
Cô ấy luôn lắng nghe phía đối diện của cuộc tranh luận.
He refused to consider the opposite-side perspective in the debate.
Anh ấy từ chối xem xét quan điểm phía đối diện trong cuộc tranh luận.
Do you think understanding the opposite side is important for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng hiểu quan điểm phía đối diện là quan trọng cho IELTS không?
Opposite-side (Adjective)
She always tries to understand the opposite-side viewpoint in debates.
Cô ấy luôn cố gắng hiểu quan điểm ở phía đối diện trong các cuộc tranh luận.
It's important to consider the opposite-side perspective before making decisions.
Quan trọng phải xem xét góc nhìn từ phía đối diện trước khi quyết định.
Do you think discussing the opposite-side argument would strengthen your point?
Bạn nghĩ việc thảo luận về lập luận từ phía đối diện sẽ làm mạnh thêm quan điểm của bạn không?
Từ "opposite-side" chỉ đến khái niệm mặt đối diện hoặc phía bên kia trong một bối cảnh không gian ba chiều. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết, nhưng trong từng ngữ cảnh cụ thể, usage có thể thay đổi, ví dụ trong môn hình học hay thiết kế đồ họa. Trong trường hợp này, "opposite-side" có thể được sử dụng để mô tả các cạnh đối diện trong một hình đa diện.
Từ "opposite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oppositus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "opponere", có nghĩa là "đặt ở phía đối diện". Từ nguyên này phản ánh sự tương phản và đối lập, khái niệm mà từ này biểu thị hiện nay. Từ "side" trong tiếng Anh liên quan đến khái niệm về vị trí hay khía cạnh. Khi kết hợp, "opposite-side" chỉ về các mặt hoặc khía cạnh đối diện nhau, nhấn mạnh sự tương phản và khoảng cách trong không gian.
Từ "opposite-side" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường dùng để mô tả quan hệ không gian trong các bài nghe và đọc thuộc về địa lý hoặc mô tả hình học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc và các môn thể thao, khi nói về vị trí hoặc sự đối lập giữa các bên trong không gian vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

