Bản dịch của từ Opsin trong tiếng Việt
Opsin

Opsin (Noun)
Opsin plays a crucial role in the process of vision.
Opsin đóng vai trò quan trọng trong quá trình thị giác.
The discovery of opsin revolutionized our understanding of vision.
Sự phát hiện về opsin đã làm thay đổi cách hiểu của chúng ta về thị giác.
Scientists are studying the structure of opsin to improve eye health.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của opsin để cải thiện sức khỏe của mắt.
Họ từ
Opsin là một loại protein nhạy cảm với ánh sáng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi tín hiệu ánh sáng thành tín hiệu sinh học trong các tế bào cảm quang, như tế bào hình nón và tế bào que trong võng mạc mắt. Opsin kết hợp với các phân tử retinol để tạo thành rhodopsin, yếu tố quan trọng trong thị giác của động vật. Các biến thể khác nhau của opsin tồn tại trong các sinh vật khác nhau, phù hợp với môi trường sống của chúng.
Từ "opsin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opsinus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ὀψίνη" (opsinê), nghĩa là "hình ảnh" hay "nét mặt". Opsins là một nhóm protein nhạy cảm với ánh sáng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình cảm nhận ánh sáng của các sinh vật. Sự phát triển của từ này gắn liền với nghiên cứu về thị giác và sinh lý học, phản ánh chức năng của chúng trong việc truyền tải thông tin quang học đến hệ thần kinh.
Từ "opsin" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và sinh hóa, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về protein nhạy sáng trong mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến, chủ yếu nằm trong các bài thi về khoa học tự nhiên hoặc sinh học. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả cấu trúc protein hoặc nghiên cứu về sự hoạt động của thị giác. Với sự chuyên môn hóa cao, từ này ít được gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các ngữ cảnh khác ngoài lĩnh vực khoa học.