Bản dịch của từ Opsin trong tiếng Việt

Opsin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opsin (Noun)

ˈɑpsɪn
ˈɑpsɪn
01

Một loại protein tạo thành một phần của sắc tố thị giác rhodopsin và được giải phóng dưới tác động của ánh sáng.

A protein which forms part of the visual pigment rhodopsin and is released by the action of light.

Ví dụ

Opsin plays a crucial role in the process of vision.

Opsin đóng vai trò quan trọng trong quá trình thị giác.

The discovery of opsin revolutionized our understanding of vision.

Sự phát hiện về opsin đã làm thay đổi cách hiểu của chúng ta về thị giác.

Scientists are studying the structure of opsin to improve eye health.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của opsin để cải thiện sức khỏe của mắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opsin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opsin

Không có idiom phù hợp