Bản dịch của từ Opting trong tiếng Việt
Opting

Opting (Verb)
Đưa ra lựa chọn, đặc biệt là về một điều hoặc khả năng thay vì những điều khác.
To make a choice especially of one thing or possibility instead of others.
She is opting to study abroad for her IELTS speaking test.
Cô ấy đang chọn lựa đi du học cho bài thi nói IELTS của mình.
He is not opting for online classes for IELTS writing practice.
Anh ấy không chọn lựa lớp học trực tuyến để luyện viết IELTS.
Are you opting to take the IELTS exam next month?
Bạn có đang chọn lựa tham gia kỳ thi IELTS tháng tới không?
Dạng động từ của Opting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Opt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opting |
Họ từ
Từ "opting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "opt", có nghĩa là chọn lựa hoặc quyết định một lựa chọn nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, thể hiện sự chủ động trong việc đưa ra quyết định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "opting in" và "opting out" có thể mang nghĩa khác nhau trong luật pháp và chính sách.
Từ "opting" có nguồn gốc từ động từ Latin "optare", có nghĩa là "chọn" hoặc "quyết định". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "opter" trước khi trở thành "opt" trong tiếng Anh thế kỷ 14. Ban đầu, "opt" chỉ hành động lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau, và từ đó, "opting" đề cập đến việc thực hiện sự lựa chọn một cách chủ động, phản ánh tính tự do và ý chí của cá nhân trong quyết định.
Từ "opting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh bài nói và bài viết liên quan đến quyết định cá nhân hoặc lựa chọn. Trong tình huống thực tế, "opting" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các sự lựa chọn trong giáo dục, nghề nghiệp, và chính sách công, thể hiện sự lựa chọn cá nhân hoặc nhóm trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



