Bản dịch của từ Orchestrating trong tiếng Việt
Orchestrating

Orchestrating (Verb)
Sắp xếp hoặc chỉ đạo các yếu tố của tình huống để tạo ra hiệu quả mong muốn, đặc biệt là lén lút.
To arrange or direct the elements of a situation to produce a desired effect especially surreptitiously.
She is orchestrating a community event for local artists next month.
Cô ấy đang tổ chức một sự kiện cộng đồng cho các nghệ sĩ địa phương vào tháng tới.
They are not orchestrating any protests against the new social policy.
Họ không đang tổ chức bất kỳ cuộc biểu tình nào chống lại chính sách xã hội mới.
Is he orchestrating the charity concert for the homeless this weekend?
Liệu anh ấy có đang tổ chức buổi hòa nhạc từ thiện cho người vô gia cư vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Orchestrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Orchestrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Orchestrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Orchestrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Orchestrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Orchestrating |
Họ từ
"Tổ chức" là một động từ có nguồn gốc từ "orchestrate" trong tiếng Anh, có nghĩa là lên kế hoạch và điều phối các yếu tố khác nhau để đạt được một mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm khá tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "orchestrating" có thể mang ý nghĩa sâu hơn trong nhạc lý, chỉ việc phối hợp các nhạc cụ trong một dàn nhạc. Sử dụng từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như nghệ thuật, quản lý hoặc chính trị.
Từ "orchestrating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "orchestra", có nghĩa là "khu vực biểu diễn nhạc" và từ tiếng Hy Lạp "orkhēstra", chỉ vùng đất trước sân khấu của nhà hát. Ban đầu, từ này liên quan đến việc sắp xếp âm nhạc cho các nhạc cụ trong dàn nhạc. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động tổ chức, điều phối và xử lý một cách nhịp nhàng các yếu tố khác nhau trong nhiều lĩnh vực, không chỉ trong âm nhạc.
Từ "orchestrating" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nhờ vào khả năng mô tả quá trình tổ chức hoặc điều phối các yếu tố khác nhau để đạt được mục tiêu cụ thể. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, kinh doanh và quản lý dự án, liên quan đến việc sắp xếp các thành phần hoặc hoạt động một cách hài hòa và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp