Bản dịch của từ Order of business trong tiếng Việt

Order of business

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order of business (Phrase)

ˈɔɹdɚ ˈʌv bˈɪznəs
ˈɔɹdɚ ˈʌv bˈɪznəs
01

Một mục cụ thể trong danh sách những điều cần giải quyết, đặc biệt là trong một cuộc họp hoặc thảo luận.

A particular item on a list of things to be dealt with especially in a meeting or discussion.

Ví dụ

Let's discuss the first order of business: upcoming social events.

Hãy thảo luận về vấn đề hàng đầu: các sự kiện xã hội sắp tới.

Ignoring the order of business can lead to inefficient social gatherings.

Bỏ qua vấn đề hàng đầu có thể dẫn đến cuộc tụ họp xã hội không hiệu quả.

Is the order of business related to our social media strategy?

Vấn đề hàng đầu có liên quan đến chiến lược truyền thông xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order of business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic arithmetic as well as algebra in to run their effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Order of business

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.