Bản dịch của từ Order of business trong tiếng Việt
Order of business

Order of business (Phrase)
Một mục cụ thể trong danh sách những điều cần giải quyết, đặc biệt là trong một cuộc họp hoặc thảo luận.
A particular item on a list of things to be dealt with especially in a meeting or discussion.
Let's discuss the first order of business: upcoming social events.
Hãy thảo luận về vấn đề hàng đầu: các sự kiện xã hội sắp tới.
Ignoring the order of business can lead to inefficient social gatherings.
Bỏ qua vấn đề hàng đầu có thể dẫn đến cuộc tụ họp xã hội không hiệu quả.
Is the order of business related to our social media strategy?
Vấn đề hàng đầu có liên quan đến chiến lược truyền thông xã hội của chúng ta không?
"Order of business" là một thuật ngữ chỉ thứ tự các công việc hoặc nội dung cần thảo luận trong một cuộc họp, thường được lập thành một danh sách để đảm bảo tính hiệu quả và hoạt động trôi chảy. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Mỹ và Anh, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ở Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi mà nó thường xuyên được sử dụng trong các cuộc họp chính thức và tổ chức.
Cụm từ "order of business" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latinh "ordo", có nghĩa là trật tự hoặc thứ tự. Về mặt lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ danh sách các vấn đề cần thảo luận trong các cuộc họp, đặc biệt là trong bối cảnh nghị viện hay tổ chức. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với việc quản lý và sắp xếp các hoạt động, đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả và có tổ chức.
Cụm từ "order of business" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như hội nghị, sự kiện hoặc cuộc họp, nhấn mạnh vào việc xác định thứ tự xử lý các vấn đề cần thảo luận. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể thấy trong phần Nghe và Nói, liên quan đến việc trình bày hoặc phác thảo chương trình nghị sự. Tần suất sử dụng không cao, nhưng mang tính chuyên môn trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
