Bản dịch của từ Oreo trong tiếng Việt

Oreo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oreo (Noun)

ˈɔɹioʊ
ˈɔɹioʊ
01

Một chiếc bánh quy bao gồm hai miếng sô-cô-la với nhân kem ngọt.

A cookie consisting of two chocolate wafers with a sweet cream filling.

Ví dụ

I brought Oreo cookies to share at the social event yesterday.

Tôi đã mang bánh Oreo để chia sẻ tại sự kiện xã hội hôm qua.

Many people do not like Oreo cookies due to their sweetness.

Nhiều người không thích bánh Oreo vì độ ngọt của chúng.

Do you prefer Oreo cookies or chocolate chip cookies at parties?

Bạn thích bánh Oreo hay bánh quy chocolate chip trong các bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oreo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oreo

Không có idiom phù hợp