Bản dịch của từ Oreo trong tiếng Việt
Oreo

Oreo (Noun)
I brought Oreo cookies to share at the social event yesterday.
Tôi đã mang bánh Oreo để chia sẻ tại sự kiện xã hội hôm qua.
Many people do not like Oreo cookies due to their sweetness.
Nhiều người không thích bánh Oreo vì độ ngọt của chúng.
Do you prefer Oreo cookies or chocolate chip cookies at parties?
Bạn thích bánh Oreo hay bánh quy chocolate chip trong các bữa tiệc?
"Oreo" là một loại bánh quy sandwich phổ biến, có nguồn gốc từ Hoa Kỳ, được làm từ hai lớp bánh chocolate kẹp giữa là một lớp kem vani. Bánh này được phát minh vào năm 1912 và nhanh chóng trở thành một trong những sản phẩm bánh quy nổi tiếng nhất thế giới. Mặc dù tên gọi và cấu thành vẫn tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, sản phẩm này thường không phổ biến như tại Mỹ. Trong văn hóa đại chúng, "Oreo" còn trở thành biểu tượng, thể hiện sự kết hợp của các yếu tố khác biệt.
Từ "oreo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oreo", có nghĩa là "đẹp" hoặc "như núi". Từ này liên quan đến việc mô tả những gì đẹp và hấp dẫn. Trong lịch sử, "oreo" được liên kết với bánh quy có nhân kem, được phát minh vào cuối thế kỷ 19, nổi bật với hai lớp bánh quy đen và nhân trắng. Ngày nay, từ "oreo" không chỉ đề cập đến loại bánh quy cụ thể mà còn thể hiện sự thú vị và hấp dẫn trong ẩm thực hiện đại.
Từ "Oreo" là tên thương hiệu của một loại bánh quy nổi tiếng, thường xuất hiện trong các bài viết, việc mô tả sản phẩm và trong các cuộc thảo luận về thực phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất thương mại và cụ thể của nó, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ ăn, sở thích cá nhân hoặc quảng cáo. Do đó, mức độ phổ biến của "Oreo" trong các bài thi IELTS sẽ hạn chế và không mang tính chính thức.