Bản dịch của từ Original equipment manufacturer trong tiếng Việt

Original equipment manufacturer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Original equipment manufacturer (Noun)

ɚˈɪdʒənəl ɨkwˈɪpmənt mˌænjəfˈæktʃɚɚ
ɚˈɪdʒənəl ɨkwˈɪpmənt mˌænjəfˈæktʃɚɚ
01

Công ty sản xuất các bộ phận và thiết bị có thể được tiếp thị bởi một nhà sản xuất khác.

A company that produces parts and equipment that may be marketed by another manufacturer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công ty sản xuất một sản phẩm được bán dưới tên thương hiệu của công ty khác.

A firm that makes a product that is sold under another company's brand name.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhà sản xuất cung cấp sản phẩm được sử dụng trong quá trình sản xuất sản phẩm của công ty khác.

A manufacturer that supplies products that are used in the production of another company's products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/original equipment manufacturer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Original equipment manufacturer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.