Bản dịch của từ Orosomucoid trong tiếng Việt
Orosomucoid

Orosomucoid (Noun)
Một glycoprotein huyết tương có liên quan đến việc duy trì tính thấm mao mạch bình thường và xảy ra ở nồng độ cao trong tình trạng viêm.
A plasma glycoprotein that is involved in the maintenance of normal capillary permeability and that occurs at elevated concentrations in inflammation.
Orosomucoid helps maintain capillary permeability in the body.
Orosomucoid giúp duy trì sự thấm qua của mạch máu trong cơ thể.
Inflammation can lead to increased levels of orosomucoid in the blood.
Sưng viêm có thể dẫn đến tăng mức độ orosomucoid trong máu.
Is orosomucoid a significant indicator of inflammation in the body?
Orosomucoid có phải là một chỉ số quan trọng của sự viêm nhiễm trong cơ thể không?
Orosomucoid, hay còn gọi là α1-acid glycoprotein, là một glycoprotein huyết tương chủ yếu được tổng hợp bởi gan. Nó có chức năng điều hòa viêm, phản ứng miễn dịch và vận chuyển thuốc. Trong y học, nồng độ orosomucoid thường được sử dụng như chỉ số phản ứng viêm và tình trạng bệnh lý. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Từ "orosomucoid" được hình thành từ gốc Latin "oro-" có nghĩa là "miệng" và "mucus" từ tiếng Latin "mucus", có nghĩa là "dịch nhầy". Orosomucoid là một glycoprotein huyết thanh, có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và hệ miễn dịch. Lịch sử nghiên cứu về orosomucoid cho thấy nó là chỉ số sinh học trong các bệnh lý viêm nhiễm và tự miễn, do đó mối liên hệ giữa cấu trúc từ và chức năng sinh học của nó hiện nay thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực sinh học phân tử và y học.
Orosomucoid, hay còn gọi là alpha-1 acid glycoprotein, là một từ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến sinh học phân tử và xét nghiệm máu, nơi nó đóng vai trò như một dấu ấn sinh học trong nhiều bệnh lý. Sự hiểu biết về từ này chủ yếu giới hạn trong phạm vi học thuật và chuyên môn.