Bản dịch của từ Orosomucoid trong tiếng Việt

Orosomucoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orosomucoid (Noun)

ˌɔɹəsˈuməsti
ˌɔɹəsˈuməsti
01

Một glycoprotein huyết tương có liên quan đến việc duy trì tính thấm mao mạch bình thường và xảy ra ở nồng độ cao trong tình trạng viêm.

A plasma glycoprotein that is involved in the maintenance of normal capillary permeability and that occurs at elevated concentrations in inflammation.

Ví dụ

Orosomucoid helps maintain capillary permeability in the body.

Orosomucoid giúp duy trì sự thấm qua của mạch máu trong cơ thể.

Inflammation can lead to increased levels of orosomucoid in the blood.

Sưng viêm có thể dẫn đến tăng mức độ orosomucoid trong máu.

Is orosomucoid a significant indicator of inflammation in the body?

Orosomucoid có phải là một chỉ số quan trọng của sự viêm nhiễm trong cơ thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orosomucoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orosomucoid

Không có idiom phù hợp